Các đường bay áp dụng chương trình “Chào hè 2014”
| STT | Hành trình Nội địa | Giá vé/ 1chiều |
| 1 | Hà Nội – Chu Lai, Phú Quốc – Cần Thơ, Vinh - Buôn Ma Thuột | 333.000VNĐ |
| 2 | Tp. Hồ Chí Minh – Rạch Giá/ Buôn Ma Thuột/Đà Lạt/ Quy Nhơn | |
| 3 | Đà Nẵng – Hải Phòng/Vinh/Buôn Ma Thuột/ Pleiku/Đà Lạt/Nha Trang | |
| 5 | Hà Nội – Điện Biên/Vinh/Đồng Hới/Huế/Đà Nẵng Tp. Hồ Chí Minh – Phú Quốc/Pleiku/ Nha Trang/Đà Nẵng/Huế | 555.000VNĐ |
| 6 | Hà Nội - Quy Nhơn/Buôn Ma Thuột/Đà Lạt/Tuy Hòa Tp. Hồ Chí Minh - Hải Phòng/Vinh/Thanh Hóa | 666.000VNĐ |
| 7 | Tp. Hồ Chí Minh - Đồng Hới | 999.000VNĐ |
| 8 | Hà Nội – Pleiku/Nha Trang/Tp. Hồ Chí Minh/Cần Thơ/Phú Quốc |
| STT | Hành trình Quốc tế | Giá vé khứ hồi |
| 1 | Hà Nội – Yangoon | 190.000VNĐ (9USD) |
| Vinh – Vientiane | ||
| 2 | Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh - Bangkok | 615.000VNĐ (29USD) |
| 3 | Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh - Kuala Lumpur/Singapore/Phnom Penh/Vientiane/Luang Prabang | 825.000VNĐ (39USD) |
| Tp. Hồ Chí Minh – Yangoon/Jakarta | ||
| Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh/Đà Nẵng - Siem Riep | ||
| 4 | Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh - Quảng Châu | 1.246.000VNĐ (59USD) |
| Hà Nội - Thành Đô | ||
| 5 | Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh - HongKong/Thượng Hải/Bắc Kinh | 2.091.000VNĐ (99USD) |
| 6 | Hà Nội/Tp. Hồ Chí Mính – Đài Bắc/Cao Hùng | 4.203.000VNĐ 199USD) |
| 7 | Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh/Đà Nẵng - Seoul/Busan | 6.315.000VNĐ (299USD) |
| Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh - Tokyo/Nagoya/Fukuoka/Osaka | ||
| 8 | Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh – Sydney/Melbourne/London/Frankfurt/Paris | 8.427.000VNĐ (399USD) |
|
| Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh/Nha Trang – Moscow |