Theo quy định quốc tế, vàng nguyên chất hay còn được gọi là vàng 24K chứa hàm lượng vàng lên đến 99,99%, còn lại là hợp kim không đáng kể. Chữ “K” có nghĩa là Karat, là chỉ số tinh khiết của vàng.
Còn vàng 18K (còn có tên gọi vàng 750) là loại vàng có hàm lượng vàng chiếm 75% và 25% còn lại là hợp kim khác.
Vàng 24K có tính chất rất mềm, không dùng để chế tác được các loại trang sức tinh xảo. Vì vậy, vàng 18K được xem là giải pháp tối ưu để khắc phục hạn chế đặc tính mềm của vàng nguyên chất.
Vàng 18K có hàm lượng vàng chiếm 75%. (Ảnh minh họa)
Trên thị trường, vàng 18K được chia thành 3 loại:
- Vàng 18k 75%: loại vàng có thành phần chứa 75% lượng vàng nguyên chất
- Vàng 18k 70%: thành phần chứa 70% vàng nguyên chất
- Vàng 18k 68%: thành phần chứa 68% vàng nguyên chất
Mỗi loại vàng có giá trị khác nhau nên khách hàng cần biết cách để phân biệt các loại vàng nhằm đảm bảo lợi ích khi lựa chọn sản phẩm.
Thông qua màu sắc
Vàng 18K, 14K, 10K, 24K có màu sắc hoàn toàn khác nhau, phụ thuộc vào chất lượng vàng cũng như tính chất tập trung. Vàng nào càng có nhiều lượng vàng thì màu vàng càng đậm và sáng.
Vàng 10K, 14K có chứa nhiều hỗn hợp kim loại, các tỷ lệ được xác định cũng khác nhau với từng loại nên màu sắc vàng khá tươi, dễ bị phai màu theo thời gian. Trong khi đó vàng 18K có màu trắng bạc phủ bên ngoài nên màu sắc không quá nhạt nhưng lại không đậm như vàng 24K.
Thông qua độ tinh xảo
Độ tinh xảo của các loại vàng cũng khác nhau. Vàng 18K, 14K đều có độ cứng nhất định nên được làm thành trang sức tinh xảo và bề mặt láng mịn. Vàng 18K, 14K thường được đính kèm với đá quý để tăng thêm vẻ đẹp cho trang sức.
Trong khi đó, vàng 24K có độ mềm đặc trưng nên ít khi được làm thành trang sức. Với sự khó khăn trong việc giữ lại tính tinh xảo của công việc gia công, vàng 24K chỉ được dùng để làm vàng miếng, vàng thỏi nhằm lưu trữ để dành.