Hiện tại, Yamaha Grande đang được đưa ra thị trường với 2 phiên bản: Grande động cơ thường và Grande Blue Core Hybrid.
So với tháng 2/2023, giá xe Grande trong tháng vẫn được hãng giữ nguyên giá niêm yết, cụ thể: Phiên bản Grande động cơ thường có giá dao động từ 46,8 - 51,9 triệu đồng và phiên bản Grande Blue Core Hybrid có giá 46 - 50,5 triệu đồng.
Yamaha Grande Blue Core Hybrid có giá 46 - 50,5 triệu đồng.
Yamaha Grande là một trong những dòng xe tay ga dành riêng cho chị em phụ nữ và vô cùng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, được biết đến với cái tên “nữ hoàng tiết kiệm xăng”. Mẫu xe này mang phong cách thiết kế đậm chất châu Âu, vừa nhỏ gọn, nữ tính, vừa toát lên vẻ hiện đại, trẻ trung. Mặc dù là dòng xe tay ga tầm trung nhưng lại được hãng trang bị nhiều tiện ích và tính năng tiện dụng như hệ thống trợ lực Hybrid, hệ thống Stop & Star System... giúp các chị em lái xe được an toàn và thuận lợi hơn.
Tại các cửa hàng phân phối, giá bán thực tế các dòng xe Grande trong tháng 3/2023 so với giá đề xuất của hãng hiện đang thấp hơn khoảng 200.000 - 500.000 đồng, mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với mẫu xe Grande Blue Core Hybrid phiên bản giới hạn.
Bảng giá xe Grand mới nhất tháng 3/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Blue Core Hybrid tiêu chuẩn | Đỏ đen | 46 | 45,6 | -0,4 |
Trắng đen | 46 | 45,6 | -0,4 | |
Đen | 46 | 45,6 | -0,4 | |
Blue Core Hybrid đặc biệt | Trắng xám | 50 | 49,7 | -0,3 |
Đỏ xám | 50 | 49,7 | -0,3 | |
Xanh xám | 50 | 49,7 | -0,3 | |
Blue Core Hybrid giới hạn | Cam đen | 50,5 | 50 | -0,5 |
Bạc trắng | 50,5 | 50 | -0,5 | |
Đen | 50,5 | 50 | -0,5 | |
Xám đen | 50,5 | 50 | -0,5 | |
Grande tiêu chuẩn hoàn toàn mới | Đỏ đen | 46,8 | 46,5 | -0,3 |
Trắng đen | 46,8 | 46,5 | -0,3 | |
Đen | 46,8 | 46,5 | -0,3 | |
Grande đặc biệt hoàn toàn mới | Đỏ đen | 51,2 | 51 | -0,2 |
Trắng đen | 51,2 | 51 | -0,2 | |
Đen | 51,2 | 51 | -0,2 | |
Xanh đen | 51,2 | 51 | -0,2 | |
Grande giới hạn hoàn toàn mới | Hồng ánh đồng | 51,9 | 51,5 | -0,4 |
Bạc đen | 51,9 | 51,5 | -0,4 | |
Xám đen | 51,9 | 51,5 | -0,4 | |
Xanh đen | 51,9 | 51,5 | -0,4 |
Mức giá xe máy nêu ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy vào từng đại lý và khu vực bán xe.