Hỏa lực mạnh mẽ khủng khiếp của súng máy, pháo bắn nhanh, và các loại súng trường hiện đại đã buộc bộ binh phải đào sâu xuống đất. Hệ thống hào nông ban đầu dần dần phát triển mở rộng thành các hệ thống hào sâu hơn. Hầu hết các cuộc tấn công vào hệ thống hầm hào này thường không mang lại kết quả lớn.
Trong bối cảnh đó, người ta phát minh ra các loại vũ khí mới để phá vỡ thế "bế tắc" trên chiến trường.
Súng máy hạng nhẹ Lewis. Ảnh: Canadian War Museum.
Vũ khí cá nhân và súng nhỏ
Đầu Thế chiến I, hầu hết binh sĩ hai bên chỉ mang một khẩu súng trường và một lưỡi lê. Đa phần binh lính trong cùng một đơn vị nhỏ sẽ được trang bị giống nhau. Khi chiến tranh tiếp diễn, quân đội các bên sử dụng các loại vũ khí đa dạng hơn phục vụ tác chiến trong chiến hào và tấn công qua khu vực trống trải, bao gồm lựu đạn cầm tay, lựu đạn gắn vào đầu súng trường, súng cối, và vài loại súng máy đặc trưng.
Các đơn vị nhỏ gồm từ 8 đến 30 binh sĩ, dựa vào sự cân bằng giữa súng trường, súng máy, và các loại vũ khí khác. Người ta huấn luyện cho họ cách sử dụng hỏa lực, cách di chuyển để có thể vượt qua các hỏa điểm mạnh của đối phương.
Đột kích bằng dao và gậy
Các vũ khí thô sơ như dao, gậy, và súng cao su đặc biệt hữu ích. Từ cuối năm 1915, quân Canada thực hiện thường xuyên các cuộc tấn công kiểu du kích lên chiến hào địch. Mục tiêu của họ là tiêu diệt đối phương, thu thập tình báo, hoặc giành quyền kiểm soát đối với vùng đất trống. Lính Canada mau chóng giành được danh tiếng là các chiến binh dữ dội dù cho họ hứng chịu thương vong lớn.
Gậy gỗ gắn vòng gang 8 cạnh nhọn dùng đánh giáp lá cà. Ảnh: Canadian War Museum.
Sáng tạo bên ngoài chiến hào
Ngoài việc phát triển các loại vũ khí tốt hơn, đa dạng hơn và các công cụ dành cho bộ binh và công binh, chiến tranh giai đoạn này còn thúc đẩy việc sử dụng mìn chôn dưới đất, xe tăng, và máy bay. Vào các năm 1917 và 1918, xe tăng được sử dụng hiệu quả để đột kích vào hệ thống chiến hào của đối phương./.