Theo ghi nhận, xe tay ga Freego của Yamaha trong tháng 12 này vẫn bán ra thị trường với 4 phiên bản: Freego S ABS đặc biệt màu mới, Freego S ABS đặc biệt, Freego tiêu chuẩn, Freego tiêu chuẩn màu mới. Kèm theo 9 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen đỏ, trắng đen, đen vàng, đen, đen đỏ, đen bạc, xanh đen, xám vàng xám và xám đen.
Giá niêm yết của xe Yamaha Freego trong tháng 12/2025 không có sự thay đổi nào so với tháng 11, cụ thể: Freego bản tiêu chuẩn đang có mức giá bán 30.340.000 đồng, Freego bản tiêu chuẩn màu mới đang có mức giá bán 30.663.000 đồng, Freego S ABS bản đặc biệt đang có mức giá bán 34.265.500 đồng và Freego S ABS bản đặc biệt màu mới đang có mức giá bán 34.560.000 đồng.
Yamaha Freego S ABS phiên bản đặc biệt màu mới. (Ảnh: Yamaha)
Yamaha Freego là mẫu xe tay ga đô thị hướng đến sự tiện dụng, trẻ trung và năng động. Xe mang phong cách hiện đại với phần thân gọn gàng, đường nét khỏe khoắn cùng cụm đèn trước sắc sảo giúp dễ dàng tạo ấn tượng khi di chuyển trên phố. Bề ngoài của Freego tập trung vào sự thực dụng, phù hợp với người dùng trẻ cần một chiếc xe linh hoạt, dễ điều khiển và phù hợp cho nhiều tình huống hằng ngày.
Không chỉ dừng ở thiết kế, Freego còn được đánh giá cao về trải nghiệm sử dụng nhờ khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe sở hữu yên rộng, cốp lớn và sàn để chân thoải mái, mang đến sự tiện nghi cho người lái trong mọi hành trình. Những trang bị hỗ trợ cần thiết như hệ thống phanh an toàn, bảng đồng hồ điện tử hay khả năng tăng tốc mượt mà giúp Freego trở thành lựa chọn thực tế, bền bỉ và thân thiện cho nhu cầu đi lại trong đô thị.
Giá xe máy Freego tại các đại lý trong tháng 12 này tiếp tục ổn định. So với giá đề xuất của hãng, giá bán thực tế thấp hơn khoảng 265.000 - 1.140.000 đồng, giá bán chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với xe Freego tiêu chuẩn.
| Bảng giá xe Freego mới nhất tháng 12/2025 (ĐVT: đồng) | ||||
| Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
| Freego bản tiêu chuẩn | Đỏ đen | 30.340.000 | 29.200.000 | -1.140.000 |
| Trắng đen | 30.340.000 | 29.200.000 | -1.140.000 | |
| Đen | 30.340.000 | 29.200.000 | -1.140.000 | |
| Freego bản tiêu chuẩn màu mới | Đỏ đen | 30.633.000 | 30.000.000 | -633.000 |
| Đen | 30.633.000 | 30.000.000 | -633.000 | |
| Freego S ABS bản đặc biệt | Đen đỏ | 34.265.500 | 34.000.000 | -265.000 |
| Đen | 34.265.500 | 34.000.000 | -265.000 | |
| Xanh đen | 34.265.500 | 34.000.000 | -265.000 | |
| Xám đen | 34.265.500 | 34.000.000 | -265.000 | |
| Freego S ABS bản đặc biệt màu mới | Đen đỏ | 34.560.000 | 34.200.000 | -360.000 |
| Đen vàng | 34.560.000 | 34.200.000 | -360.000 | |
| Đen bạc | 34.560.000 | 34.200.000 | -360.000 | |
| Xám vàng xám | 34.560.000 | 34.200.000 | -360.000 |
Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã gồm phí VAT, nhưng chưa gồm phí cấp biển số, phí bảo hiểm xe máy và phí trước bạ. Ngoài ra, giá xe có thể được thay đổi tùy theo thời điểm của đại lý Yamaha và khu vực bán xe.