Kẽm là một nguyên tố kim loại, rất quan trọng đối với nhiều quy trình công nghiệp. Con người đã sử dụng kẽm trong nhiều thế kỷ nay, với việc các nhà khảo cổ học đã tìm thấy một số ít đồ tạo tác bằng kẽm có niên đại 300 năm trước Công nguyên.
Ngày nay, kim loại này chủ yếu được sử dụng làm lớp phủ cho thép và sắt để chống gỉ. Nhưng quan trọng hơn, kẽm là một trong những nguyên tố vi lượng linh hoạt nhất trong chế độ ăn uống của chúng ta, và nếu không hấp thụ đủ nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Kẽm là một nguyên tố vi lượng linh hoạt nhất trong chế độ ăn uống của chúng ta.
Mặc dù việc sử dụng kẽm có thể bắt nguồn từ lịch sử cổ đại, nhưng tầm quan trọng của nó đã bị bỏ qua trong một thời gian dài. Vào năm 1961, kẽm mới được công nhận là cần thiết cho sức khỏe con người.
Tại sao chúng ta cần kẽm?
Năm 1746, nhà hóa học người Đức Andreas Marggraf (cũng là người phát minh ra quy trình chiết xuất đường từ củ cải đường) đã tìm ra cách chiết xuất kẽm bằng cách đun nóng carbon và calamine (chất có trong kem dưỡng da calamine). Marggraf đã báo cáo về phát hiện này, mặc dù trước đó một nhà luyện kim người Anh, William Champion, cũng đã được cấp bằng sáng chế về cách chiết xuất kẽm.
Tăng khả năng miễn dịch
Kẽm rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của hệ thống miễn dịch của chúng ta. Theo tạp chí Advances in Nutrition, khoáng chất vi lượng này rất cần thiết để chống lại virus và những người thiếu kẽm thường có nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng như HIV hoặc vi rút viêm gan C.
Bổ sung kẽm cũng được sử dụng như một phương pháp điều trị bổ sung cho một số bệnh truyền nhiễm, bao gồm cả bệnh sốt rét. Đó là bởi vì chất dinh dưỡng này giúp truyền thông tin trong hệ thống miễn dịch và điều chỉnh hoạt động của các tế bào bạch cầu tăng cường miễn dịch.
Thúc đẩy trao đổi chất
Gần đây, kẽm đã được chứng minh là có vai trò trong bệnh béo phì, kháng insulin và chuyển hóa chất béo. Theo một đánh giá được công bố trên tạp chí Nutrients, các nhà nghiên cứu đặc biệt quan tâm đến adipokine liên quan đến kẽm mới được phát hiện, zinc-α2-glycoprotein (ZAG).
Adipokine là một loại protein truyền tín hiệu tế bào do mô mỡ tiết ra, nhiều trong số đó góp phần gây ra chứng viêm và các bệnh mãn tính. Các nghiên cứu cho thấy rằng, mỡ thừa trong cơ thể làm giảm nồng độ kẽm và ZAG trong máu, không chỉ dẫn đến sự phát triển của bệnh béo phì mà còn dẫn đến các thành phần khác của hội chứng chuyển hóa. Kẽm tự nó xuất hiện để điều chỉnh mức ZAG trong cơ thể.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng, bổ sung kẽm ở những người thừa cân làm giảm đáng kể mức cholesterol và chất béo trung tính trong máu. Ngoài ra, các nghiên cứu trong ống nghiệm đã chỉ ra rằng ZAG có thể ức chế việc sản xuất leptin, một loại hormone điều chỉnh cảm giác đói.
Liên quan đến sức khỏe tim mạch
Theo một đánh giá được công bố trên Tạp chí Tim mạch học, thiếu kẽm có liên quan đến suy tim, cứng tĩnh mạch và đau tim. Người ta cho rằng, những tác dụng này là do kẽm tham gia vào việc điều chỉnh mức độ viêm và huyết áp.
Hơn nữa, theo Tạp chí Suy tim, việc bổ sung kẽm có thể cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim. Tăng cường bổ sung vi chất dinh dưỡng này cũng có thể giúp giảm đáng kể huyết áp tâm thu, nhưng không phải huyết áp tâm trương, như báo cáo trên Tạp chí Dinh dưỡng châu Âu.
Quan trọng đến sức khỏe não bộ
Kẽm đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của não bộ.
Kẽm rất quan trọng đối với chức năng não thích hợp. Theo tạp chí Khoa học thần kinh, kẽm có nhiều ở nhiều vùng của não, và liên quan nhiều đến quá trình truyền dẫn thần kinh và xử lý cảm giác. Và như đã nêu trong Tạp chí Khoa học Phân tử Quốc tế, thiếu kẽm có liên quan đến một loạt các tình trạng bệnh lý với cả cấp tính và mãn tính ảnh hưởng đến chức năng não, bao gồm suy giảm nhận thức do tuổi tác, trầm cảm và bệnh Alzheimer.
Sức khỏe đường ruột
Kẽm có thể cần thiết cho sức khỏe đường ruột. Theo Tạp chí Khoa học Phân tử Quốc tế, kẽm có thể làm tăng đa dạng sinh học của vi khuẩn đường ruột và cải thiện tính toàn vẹn của thành ruột. Hơn nữa, những thay đổi của hệ vi sinh vật đường ruột do quá trình chuyển hóa kẽm bị rối loạn có liên quan đến viêm tụy cấp, rối loạn phổ tự kỷ , rối loạn tăng động, hội chứng nghiện rượu ở thai nhi và béo phì.
Thực phẩm tăng cường kẽm có thể giúp tăng các chủng vi khuẩn Lactobacillus và Ruminococcus có lợi , đồng thời giảm các chủng Streptococcus, Escherichia và Enterobacter có khả năng gây bệnh.
Sức khỏe của da
Theo tạp chí Nutrients, da là mô chứa nhiều kẽm nhất trong cơ thể và nhiều chất vận chuyển kẽm. Sự đột biến hoặc rối loạn điều hòa của những chất vận chuyển kẽm này có liên quan đến các bệnh ngoài da như viêm da acrodermatitis enteropathica (viêm da quanh miệng hoặc hậu môn), hội chứng Ehlers-Danlos (tình trạng đặc trưng bởi các khớp bất động và da căng quá mức) và biểu bì gây dị dạng (tổn thương da).
Hơn nữa, bổ sung kẽm có thể giúp chữa một số vấn đề về da. Các nghiên cứu cho thấy, kẽm có thể được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá và bệnh chàm .
Tập thể dục giúp tăng hàm lượng kẽm
Mức độ kẽm dường như có liên quan đến việc tập thể dục. Theo một đánh giá được đăng trên tạp chí Sports Medicine, nồng độ kẽm trong huyết thanh tăng ngay lập tức sau khi tập thể dục và giảm trong quá trình phục hồi sức khỏe.
Tăng cường khả năng sinh sản
Duy trì tình trạng kẽm tốt rất quan trọng để mang thai khỏe mạnh. Theo một đánh giá được công bố trên Tạp chí Các yếu tố dấu vết trong Y học và Sinh học, thiếu kẽm có liên quan đến nhiều tác động xấu đến sức khỏe bà mẹ và thai nhi trong thai kỳ. Bởi vì khoáng chất vi lượng này đảm bảo cho thai nhi phát triển khỏe mạnh.
Bạn cần bao nhiêu kẽm?
Mức bổ sung kẽm hàng ngày (DV) cho người lớn từ 19 tuổi trở lên là 11mg/ngày đối với nam giới và 8mg mỗi ngày đối với phụ nữ. Phụ nữ mang thai và cho con bú cần bổ sung 11mg - 12mg kẽm mỗi ngày. Nếu lượng hấp thụ cao hơn có thể dẫn đến các tác động có hại cho sức khỏe, đặc biệt là trong trường hợp bổ sung kẽm.
Theo Trường Y tế Công cộng Harvard, Mỹ, các dấu hiệu ngộ độc kẽm bao gồm: buồn nôn và ói mửa, kém ăn, đau bụng hoặc chuột rút, nhức đầu, tiêu chảy...
Những nguồn kẽm tốt nhất là gì?
Kẽm chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Một số thực phẩm thực vật cũng là nguồn tốt của vi chất dinh dưỡng này, nhưng chúng cũng có thể chứa các hợp chất được gọi là phytate. Phytates có thể liên kết với kẽm và làm giảm sự hấp thụ của nó trong đường tiêu hóa.
Các nguồn cung cấp kẽm tốt nhất (tính trên 100g trọng lượng) gồm:
Hàu: 52mg (472% DV) trên 6 con hàu/61mg (555% DV) trên 100g; bò bít tết: 15mg (140% DV) trên 100g; đùi gà: 5mg (49% DV); đậu phụ: 4mg (36% DV); thịt lợn nạc: 4mg (32% DV): bí và hạt bí ngô: 3mg (27% DV); đậu lăng: 3mg (23% DV); sữa chua ít béo: 2mg (22% DV); bột yến mạch 2mg (21% DV); nấm hương nấu chín: 2mg (18% DV).
Bạn có thể bị thiếu kẽm?
Việc thiếu kẽm ở người tương đối hiếm. Tình trạng này chủ yếu gặp ở những người không hấp thụ kẽm đúng cách do rối loạn tiêu hóa, phẫu thuật đường tiêu hóa, hoặc tiêu chảy kéo dài. Các tình trạng nghiêm trọng làm tăng nhu cầu kẽm, chẳng hạn như bỏng và nhiễm trùng huyết, cũng có thể làm tăng nguy cơ thiếu hụt.
Theo Trường Y tế Công cộng Harvard, các triệu chứng chính của thiếu kẽm bao gồm: Mất vị giác và/hoặc khứu giác, kém ăn, tâm trạng chán nản, giảm khả năng miễn dịch, chậm lành vết thương, tiêu chảy, rụng tóc...