23:34 12/11/2024
Chính trị
Trường THPT | Điểm chuẩn | Hạ điểm chuẩn |
Nguyễn Trãi - Ba Đình | 45 | 44,4 |
Phạm Hồng Thái | 43 | 40 |
Minh Quang | 18,05 | 16 |
Nguyễn Thị Minh Khai | 49 | 48,5 |
Xuân Đỉnh | 46,7 | 46,5 |
Cầu Giấy | 47,5 | 47,25 |
Yên Hoà | 50 | 49,5 |
Chương Mỹ B | 28,25 | 26,3 |
Nguyễn Văn Trỗi | 20 | 19,25 |
Bắc Thăng Long | 35,65 | 35 |
Đống Đa | 43,75 | 43,6 |
Cao Bá Quát- Gia Lâm | 42,25 | 42 |
Nguyễn Văn Cừ | 37,75 | 37,2 |
Quang Trung- Hà Đông | 46,4 | 46,3 |
Trần Hưng Đạo - Hà Đông | 40,9 | 40 |
Hoài Đức C | 30,25 | 29,6 |
Việt Nam - Ba Lan | 42,25 | 41,5 |
Phúc Lợi | 40,1 | 39,8 |
Thạch Bàn | 37,9 | 37,5 |
Tiến Thịnh | 26,15 | 25,1 |
Tự Lập | 29 | 27,05 |
Đại Mỗ | 34,5 | 32,5 |
Trung Văn | 40 | 39,2 |
Xuân Phương | 39,75 | 38,8 |
Mỹ Đình | 43 | 41 |
Phúc Thọ | 33 | 32,25 |
Vân Cốc | 27,70 | 27,2 |
Sơn Tây | 44,5 | Tiếng Pháp: 36,85 |
Xuân Khanh | 24,4 | 23,5 |
Chu Văn An | 53,3 | 52,3 |
Tây Hồ | 42 | 41,7 |
Thanh Oai A | 32,4 | 31,8 |
Ngô Thì Nhậm | 37,75 | 37,05 |
Đông Mỹ | 33,5 | 32,60 |
Nguyễn Quốc Trinh | 33,71 | 32,60 |
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân | 41 | 40 |
Lý Tử Tấn | 24,7 | 23,9 |
Nguyễn Trãi- Thường Tín | 27,96 | 26,95 |
Vân Tảo | 27,05 | 26,05 |
Đại Cường | 22 | 19 |