Đóng

Tiếng chuông chùa Đồng Kỵ gọi mùa thu độc lập

(VTC News) -

Từ những mái chùa vang tiếng chuông tỉnh thức, mạch nguồn "hộ quốc an dân" đã âm thầm chảy, để rồi gặp gỡ lý tưởng giải phóng dân tộc và bùng lên mạnh mẽ.

 

Lắng nghe Podcast: "Tiếng chuông chùa Đồng Kỵ gọi mùa thu độc lập"

Đầu đông. Mưa bụi rắc mờ lên mái ngói rêu phong của chùa Đồng Kỵ (Từ Sơn, Bắc Ninh). Giữa không khí làng nghề trăm tuổi náo nhiệt hôm nay, tiếng chuông chùa vẫn ngân lên mỗi sớm, trầm mặc nhắc nhớ về một đêm lịch sử cách đây tròn 80 năm - thời khắc mà vận mệnh dân tộc được định đoạt, khi chốn thiền môn tĩnh lặng hóa thành "pháo đài" che chở cho cơ quan đầu não của Đảng.

Đêm 9/3/1945. Bên ngoài, gió rít từng cơn lạnh buốt. Nhật đảo chính Pháp, tiếng súng nổ ran khắp Đông Dương báo hiệu thời cơ ngàn năm có một. Bên trong ngôi nhà Tổ chùa Đồng Kỵ, dưới ánh đèn dầu leo lét hắt lên vách tường loang lổ, một hội nghị tối mật của Ban Thường vụ Trung ương Đảng mở rộng diễn ra khẩn trương dưới sự chủ trì của Tổng Bí thư Trường Chinh.

Những người cộng sản kiên trung: Trường Chinh, Nguyễn Lương Bằng, Lê Đức Thọ, Lê Thanh Nghị... khoác lên mình tấm áo nâu sồng, hóa thân thành những người "thợ sơn tượng" để che mắt kẻ thù.

 

Trên chánh điện, Hòa thượng trụ trì Thích Thông Hòa ngồi bán già, tay lần tràng hạt nhưng mắt chăm chú nhìn ra ngoài qua tấm nan thưa, tai vẫn thính nhạy nghe ngóng từng tiếng động lạ. Bất ngờ, tiếng giày đinh, tiếng đập cổng dội vào. Ánh đèn pin loang loáng quét qua sân chùa.

Trong khoảnh khắc "ngàn cân treo sợi tóc", vị sư già bước ra, thần thái an nhiên, điềm tĩnh cất giọng: “Có ai lạ đâu, đấy là mấy ông thợ sơn tượng đến tính tiền…”. Câu trả lời bình thản ấy hóa bức bình phong che chắn cho cuộc họp tối mật của Ban Thường vụ mở rộng Trung ương Đảng, giữa thời khắc Nhật đảo chính Pháp trên toàn Đông Dương.

Ba ngày sau, khởi đầu từ cuộc họp ấy, ra đời Chỉ thị “Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta” (12/3/1945) - văn kiện mang tính “chỉ đạo chiến lược” cho Cách mạng Tháng Tám. Chỉ thị xác định kẻ thù chủ yếu là phát xít Nhật, kêu gọi toàn dân nổi dậy giành chính quyền khi thời cơ đến. Từ ngôi chùa làng Đồng Kỵ, ngọn đèn dầu khiêm tốn ấy đã soi sáng một khúc quanh trên con đường cách mạng Việt Nam.

 

Giờ đây, bước vào gian nhà truyền thống của chùa, ta vẫn thấy bàn gỗ cũ, ấm trà, tấm áo cà sa… - những chứng nhân biết nói của lịch sử. Trên vách, dòng chữ mộc mạc ghi lại: “Tại nơi đây, tháng 3 năm 1945, Ban Thường vụ Trung ương họp, mở đầu cao trào Tổng khởi nghĩa”. Câu chữ giản dị, nhưng ẩn chứa một ý nghĩa lớn lao: nơi cửa thiền, lòng từ bi đã hòa cùng tinh thần yêu nước để cùng đấu tranh giành lại độc lập tự do cho đất nước, cho dân tộc.

Ngôi chùa làng Đồng Kỵ không chỉ là di tích cách mạng, mà còn là biểu tượng cho sự hòa quyện giữa từ bi và hành động, giữa trí tuệ đạo Phật và ý chí cách mạng.

Từ trong khói hương trầm, tinh thần “hộ quốc an dân” từng nảy mầm từ thời Lý - Trần lại sống dậy, hóa thành sức mạnh giải phóng dân tộc.

 

Lịch sử dân tộc Việt Nam, từ khi dựng nước, đã luôn có bóng dáng của những mái chùa. Mỗi tiếng chuông là một nốt nhạc trong bản trường ca dựng nước và giữ nước. Và suốt nghìn năm ấy, Phật giáo không chỉ là tôn giáo, mà là nguồn năng lượng tinh thần của quốc gia.

Thời Lý - Trần, Phật giáo đạt đến đỉnh cao, được tôn sùng như quốc giáo nhưng không phải thứ quyền lực thần quyền xa dân, mà là đạo của trí tuệ và lòng nhân. Các thiền sư Khuông Việt, Vạn Hạnh, Hiền Quang giúp vua Lê - Lý dựng nghiệp. Còn Thiền sư Vạn Hạnh chính là tác giả tinh thần Chiếu dời đô, đặt nền cho triết lý trị nước bằng nhân nghĩa.

Đến triều Trần Nhân Tông - vị vua anh minh hai lần đánh bại quân Nguyên Mông, đã rũ bỏ hoàng bào, khoác áo nâu, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Ngài dạy: “Cư trần lạc đạo thả tùy duyên/Cơ tắc xan hề khốn tắc miên” - Ở giữa đời mà vui trong đạo, lấy đạo giữ đời. Ấy là bản sắc Phật giáo Việt Nam.

Tinh thần “hộ quốc an dân” tiếp tục sáng lên: đạo không rời đời, đời không rời đạo. Khi nước yên thì tu, khi nước loạn thì hành. Từ bi và vô úy không chỉ là giới luật, mà là vũ khí mềm bảo vệ Tổ quốc.

 

Đến đầu thế kỷ XX, khi thực dân Pháp áp đặt ách xâm lược, tinh thần hộ quốc an dân vẫn cháy ngầm trong dân gian. Những vị sư nghèo vẫn tụng kinh cầu cho dân, những ngôi chùa trở thành nơi ẩn náu của trí thức yêu nước. Chính trong bối cảnh ấy, Phong trào Chấn hưng Phật giáo nở rộ khắp ba miền.

Năm 1931, ở Nam Kỳ, với chí nguyện phục hưng đạo pháp Thiền sư Khánh Hòa cùng các tăng sĩ lập Hội Nam Kỳ Nghiên cứu Phật học có trụ sở gần chùa Linh Sơn (nay thuộc TPHCM), tôn trí kinh điển, mở trường, ra tạp chí Từ Bi Âm để truyền bá giáo lý.

 

Ở Trung Kỳ, An Nam Phật học Hội ra đời (1932) với tạp chí Viên Âm - diễn đàn trí tuệ cho các tăng sĩ và trí thức. Ở Bắc Kỳ, Hội Phật giáo Bắc Kỳ xuất bản Đuốc Tuệ (có trụ sở tại chùa Quán Sứ, Hà Nội), khơi lại tinh thần tự chủ dân tộc. Nhiều ngôi chùa ở khắp cả nước trở thành trung tâm học thuật, hoằng pháp.

Phong trào Chấn hưng không chỉ phục hưng đạo pháp mà còn phục hưng tinh thần dân tộc. Từ kinh kệ sang quốc ngữ, từ tụng niệm sang giáo dục, từ cửa thiền sang diễn đàn xã hội - Phật giáo bước vào một thời kỳ nhập thế mới, chuẩn bị gặp gỡ lý tưởng cách mạng của Đảng.

Khi phong trào Chấn hưng lan tỏa, tinh thần tự cường ấy dần gặp gỡ lý tưởng giải phóng dân tộc của những người cộng sản trẻ tuổi.

 

Ngày 3/2/1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời. Cũng từ đây, lý tưởng giải phóng dân tộc của Đảng và tinh thần hộ quốc an dân của Phật giáo gặp nhau và kết thành một làn sóng mạnh mẽ. Các vị tăng sĩ hiểu rằng: “Cứu dân độ thế” không chỉ là cứu khổ trong tâm linh, mà là giải thoát con người khỏi xiềng xích nô lệ.

Những ngôi chùa yên ả như: Trăm Gian, Vân Hồ, Đào Xuyên, Nhạn Tháp, Phổ Minh… biến thành cơ sở bí mật của Việt Minh nuôi giấu cán bộ, in tài liệu, họp Việt Minh, tích trữ lương thực.

Các tổ chức Phật giáo Cứu quốc và Tăng già Cứu quốc dần hình thành và phát triển, đặt biệt mạnh mẽ trong và sau Cách mạng Tháng Tám, ở khắp ba miền, quy tụ hàng nghìn Tăng Ni, Phật tử. Nhiều nhà sư đã tích cực tham gia các phong trào của Việt Minh, như: Hòa thượng Thích Thiện Chiếu, Hòa thượng Thích Trí Độ, Hòa thượng Thích Minh Nguyệt...

Cũng trong thời kỳ này, hàng ngàn ngôi chùa trở thành “hậu phương cách mạng”: nuôi dưỡng, che giấu những người hoạt động cách mạng, thành kho lương thực, trạm cứu thương, điểm dạy bình dân học vụ. Ở Nam Bộ, Hội Phật giáo Cứu quốc Nam Bộ ra đời năm 1947 - tiếp nối tinh thần của thời kỳ khởi nghĩa - góp sức cùng Chính phủ kháng chiến.

Trong không khí ấy, tiếng chuông chùa không chỉ là tiếng chuông cầu an, mà là tiếng gọi của độc lập. Mỗi hồi chuông là lời hiệu triệu: Hãy tỉnh thức, hãy đứng dậy. Khi Tổ quốc cần, Phật giáo có mặt. Khi dân tộc đứng lên, lòng từ bi hóa thành sức mạnh.

 

Tháng 8/1945, Cách mạng Tháng Tám bùng nổ. Ngày 2/9, tại Ba Đình, tiếng trống độc lập hòa vào tiếng chuông chùa trên khắp đất nước.

Khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, trong giờ phút ấy, triết lý Phật giáo và tư tưởng Hồ Chí Minh đã hòa quyện: Lòng từ bi hóa thành nhân nghĩa, trí tuệ hóa thành độc lập, đoàn kết tôn giáo trở thành sức mạnh dân tộc. Độc lập cho dân tộc chính là sự giải thoát lớn nhất; Tự do cho nhân dân chính là lòng từ bi vĩ đại nhất. Từ đó, “hộ quốc an dân” không chỉ là phương châm của thiền sư, mà là linh hồn của dân tộc Việt Nam hiện đại.

Ngày nay, khi đứng trong sân chùa Đồng Kỵ, nhìn những cánh sen nở trong hồ nước trong chùa, nghe tiếng chuông hôm nay để nhớ năm xưa tiếng chuông của từ bi, của ý chí độc lập, của niềm tin rằng đạo và đời không bao giờ tách rời.

 

Từ tiếng chuông Yên Tử thời Trần đến tiếng chuông Đồng Kỵ năm 1945, là một mạch dài của lòng từ bi nhập thế - nơi đạo Phật hòa vào dòng máu Việt Nam, thành sức mạnh tinh thần của cách mạng.

Hơn 80 năm qua, chùa Đồng Kỵ vẫn đứng đó, mái cong in bóng xuống mặt hồ phẳng lặng. Tiếng chuông mỗi sớm vang lên không chỉ nhắc người dân Kinh Bắc, người dân Việt Nam về những lời Phật dạy, mà còn gợi nhớ rằng: Đã có một đêm tháng Ba 1945, tiếng chuông ấy từng góp phần đánh thức cả non sông.

 

Nguồn:

Tin mới