Đột quỵ là dạng tai biến đáng sợ có thể đe dọa tính mạng của con người. Theo Mayo Clinic (Mỹ), đột quỵ không chỉ ảnh hưởng đến người trên 65 tuổi. Trung tâm này thống kê, khoảng 34% số người nhập viện do đột quỵ có độ tuổi dưới 65.
Mặc dù nguy cơ đột quỵ gia tăng theo tuổi, nhưng bất kỳ ai ở bất kỳ độ tuổi nào cũng có thể bị đột quỵ. Vì thế, nếu bạn thuộc các nhóm yếu tố nguy cơ, việc đánh giá rủi ro cá nhân và sàng lọc đột quỵ là điều vô cùng quan trọng.
Ai dễ bị đột quỵ hơn?
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ mà ai cũng nên biết. (Ảnh: Getty)
Nhiều yếu tố có thể điều trị được nhưng lại làm tăng nguy cơ đột quỵ. Các yếu tố này gồm:
Yếu tố về lối sống:
Yếu tố về sức khỏe:
Ngoài các yếu tố trên, theo Mayo Clinic, một số yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ mà chúng ta không thể kiểm soát được bao gồm tuổi tác (người từ 55 tuổi trở lên có nguy cơ đột quỵ cao hơn người trẻ tuổi), chủng tộc (người Mỹ gốc Phi và gốc Tây Ban Nha nguy cơ đột quỵ cao hơn các chủng tộc khác); giới tính (nam giới có nguy cơ đột quỵ cao hơn nữ giới).
Làm gì để phòng ngừa đột quỵ?
Ảnh minh họa đột quỵ do thiếu máu não. (Ảnh: Provention Health)
Đột quỵ là tai biến có thể gây tử vong và tàn tật đứng hàng đầu. Tuy nhiên, chúng ta có thể giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ bằng việc nâng cao nhận thức, kiểm soát các tình trạng bệnh lý hiện có và duy trì lối sống lành mạnh.
Việc thực hiện và duy trì các thói quen lành mạnh có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc ngăn ngừa đột quỵ cũng như nhiều tình trạng sức khỏe khác. Mọi người nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày; nên ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein nạc; cần hạn chế tiêu thụ rượu bia và nói không với thuốc lá, đồng thời tránh hít khói thuốc lá.
Đối với những người bị huyết áp cao, tiểu đường hoặc cholesterol cao, hãy đi khám định kỳ và trao đổi với bác sĩ điều trị để kiểm soát các chỉ số trong giới hạn cho phép.
Đối với những người mắc bệnh tim mạch, cần điều trị tích cực, triệt để. Ngoài ra, trước khi dùng thuốc, đặc biệt là các thuốc liệu pháp hormone, cần có chỉ định và tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.