AH-56 Cheyenne
Vào đầu những năm 1960, Lục quân Mỹ bắt đầu đánh giá cao vai trò của máy bay trực thăng. Khi mức độ tinh vi của các loại máy móc phát triển, lực lượng này đã xem xét khả năng phát triển các loại máy bay trực thăng tiên tiến hơn để có thể tiến hành nhiều nhiệm vụ khác nhau.
Máy bay ném bom XB-70 Valkyrie. (Ảnh: Reuters)
"Ngôi sao" của quá trình này được cho là AH-56 Cheyenne, một thiết kế sáng tạo kết hợp giữa tốc độ cao và lực đẩy mạnh. Cheyenne có thể hộ tống các trực thăng khác trong các nhiệm vụ vận chuyển hoặc tiến hành hỗ trợ trên mặt đất hay các chiến dịch tấn công một cách độc lập. Đặc biệt, máy bay này còn có hệ thống đẩy mạnh với tốc độ có thể lên tới hơn 400 km/h.
Tuy nhiên, Cheyenne trở thành "nạn nhân" từ chính những triển vọng của nó. Các loại công nghệ nhằm khiến việc sản xuất Cheyenne khả thi trong thực tế vẫn chưa phát triển, trong khi các mẫu ban đầu trải qua nhiều vấn đề nan giải. Không quân Mỹ không thích toàn bộ ý tưởng về Cheyenne và tin rằng Lục quân đang muốn giành nhiệm vụ yểm trợ trên không và tự thực hiện các cuộc tấn công vào hệ thống đường giao thông. Không quân Mỹ đã đề xuất ý tưởng phát triển máy bay tấn công cánh bằng (sau này chính là A-10) trong nỗ lực chấm dứt chương trình trên.
Vì thế, Cheyenne chưa bao giờ đi vào hoạt động. Mặc dù vậy, vài năm sau, Lục quân đã thúc đẩy một chương trình phát triển trực thăng tấn công AH-64 Apache. Do đó, việc hủy bỏ Cheyenne chỉ trì hoãn việc phát triển trực thăng tấn công hiện đại chứ không chấm dứt được chương trình này. Apache cũng được cho là an toàn hơn nhiều so với Cheyenne.
B-70 Valkyrie
Được phát triển với mục tiêu thay thế cho B-52 Stratofortress và B-58 Hustler, B-70 Valkyrie được thiết kế để thâm nhập vào không phận của Liên Xô ở độ cao lớn với vận tốc lên tới Mach 3. Với biệt danh "máy bay ném bom mafia", B-70 từng là đại diện cho tương lai của Không quân Mỹ.
Kiểu dáng của Valkyrie giống một phi thuyền không gian hơn là một chiến đấu cơ. Mô hình của máy bay này hiện vẫn được trưng bày ở Viện Bảo tàng Không quân Quốc gia Mỹ tại Dayton, Ohio.
Tuy nhiên, Valkyrie quá đắt đỏ. Tổng thống Eisenhower và Bộ trưởng Quốc phòng Robert McNamara đều không mấy hào hứng với việc dành một lượng lớn ngân sách cho một máy bay ném bom hạng nặng trong khi các tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) cho thấy nhiều triển vọng hứa hẹn hơn trong việc tấn công hạt nhân vào đất liền của Liên Xô. Những tiến bộ trong công nghệ tên lửa đất đối không và khả năng đánh chặn của Liên Xô cũng khiến việc đầu tư vào B-70 trở nên rủi ro hơn so với những tính toán ban đầu.
Sau khi xây dựng 2 mẫu B-70, Không quân Mỹ đã dừng việc sản xuất máy bay này. Dù vậy, 15 năm sau, B-1B với một số đặc điểm bên ngoài tương tự B-70 đã được đưa vào sử dụng.
Ngoài ra, cả B-52 và B-1B đều linh động trong việc thực hiện nhiệm vụ và nâng cấp công nghệ hơn, một phần là bởi các máy bay này có thể chở lần lượt 4 - 5 phi hành đoàn trong khi Valkyrie chỉ đủ không gian cho 2 người.
A-12 Avenger
Điều gì xảy ra nếu chúng ta có một máy bay ném bom tàng hình có thể cất cánh từ tàu sân bay? Vào giữa những năm 1980, Hải quân Mỹ cần thay thế các máy bay cường kích A-6 Intruder - dù được ưa chuộng nhưng lại dễ bị tấn công. Được xây dựng dựa trên những triển vọng về sự tiến triển của công nghệ tàng hình, McDonnell Douglas đã phát triển A-12 Avenger, một máy bay ném bom siêu âm có thiết kế dạng cánh bay với hình dáng bên ngoài tương tự như một máy bay ném bom tàng hình B-2 Spirit thu nhỏ.
Kết hợp giữa khả năng tàng hình và tính linh động trong các hoạt động của tàu sân bay, A-12 hứa hẹn có khả năng tấn công sâu chưa từng có. Thậm chí, Không quân Mỹ có ý định sẽ thay thế máy bay ném bom F-111 Aardvark bằng A-12.
Tuy nhiên, đã có nhiều vấn đề xảy ra với A-12. Những kỳ vọng ban đầu về khả năng tàng hình của nó đã bị phóng đại quá mức và những điều chỉnh đã khiến trọng lượng của Avenger tăng đáng kể. Chi phí sản xuất máy bay này cũng bị đội lên. Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất là Avenger đã bước vào giai đoạn sản xuất ngay trước khi Chiến tranh Lạnh cận kề. Đối mặt với việc thắt chặt chi tiêu quốc phòng, Bộ trưởng Quốc phòng Dick Cheney đã quyết định "khai tử" A-12 để tiến hành các chương trình khác ít rủi ro hơn.
Hệ thống Tác chiến Tương lai
Vào đầu thế kỷ 21, học thuyết Cách mạng trong Các vấn đề quân sự (Revolution in Military Affairs - RMA) đã dẫn đến sự ra đời một kế hoạch lớn của Lục quân Mỹ mang tên "Hệ thống Tác chiến Tương lai". Nói một cách ngắn gọn, việc áp dụng học thuyết RMA với các chiến dịch hiện đại cho thấy sự kết hợp của các loại vũ khí dẫn đường chính xác, tốc độ cao, liên lạc thời gian thực và các khả năng cảm biến xung quanh, đã thay đổi cách thức mà các lực lượng Lục quân chiến đấu. Hệ thống Tác chiến Tương lai định hình một hệ thống vũ khí, phương tiện và cảm biến tích hợp nhằm thể hiện khả năng sát thương và sự dứt khoát trong quá trình tác chiến. Lục quân Mỹ kỳ vọng từng yếu tố trong hệ thống này sẽ hỗ trợ mục tiêu liên kết các bộ phận cảm biến với người sử dụng, nâng cao khả năng sát thương và giảm nguy cơ để lại dấu vết. Kế hoạch này cũng hướng đến việc tận dụng Hệ thống Tác chiến Tương lai để tổ chức các đội quân linh động và tinh gọn hơn.
Tuy nhiên, chính quyền Tổng thống Bush đã từ bỏ kế hoạch này trong Chiến tranh Iraq. Cuộc chiến ở Iraq cho thấy nhiều vấn đề nghiêm trọng trong quá trình triển khai chương trình Hệ thống Tác chiến Tương lai. Vì thế, chương trình này đã dần bị chấm dứt. Tầm nhìn cho một hệ thống gồm nhiều hệ thống toàn diện đã "đầu hàng" trước nhu cầu cần áp dụng các năng lực cụ thể trong mỗi cuộc chiến khác nhau. Trong khi các phần riêng lẻ của tầm nhìn về một Hệ thống Tác chiến Tương lai vẫn tồn tại thì toàn bộ hệ thống nói chung này vấp phải những trở ngại về ngân sách và thực tế chiến đấu.
Tàu Kiểm soát biển
Điều gì xảy ra nếu Hải quân Mỹ thay thế một vài tàu sân bay lớn bằng một lượng lớn các tàu sân bay nhỏ? Trong Thế chiến II, Hải quân Hoàng gia và Hải quân Mỹ đã triển khai một lượng lớn tàu hộ tống là các tàu sân bay nhỏ có thể hỗ trợ các chiến dịch đổ bộ và chống tàu ngầm.
Vào đầu những năm 1970, Đô đốc Elmo Zumwalt đã thúc đẩy ý tướng về Tàu Kiểm soát Biển (SCS), một loại tàu sân bay nhỏ có thể bảo vệ các tuyến đường biển trước những chiến đấu cơ tầm xa và tàu ngầm của Liên Xô.
Trên thực tế, Hải quân Mỹ đã sở hữu các tàu kiểm soát biển mặc dù chúng còn được gọi là các tàu tấn công đổ bộ và được giao cho nhiều nhiệm vụ khác nhau.
Việc theo đuổi Tàu Kiểm soát Biển rõ ràng dẫn tới sự thay đổi về cấu trúc lực lượng hải quân cũng như kết cấu của các thiết kế sử dụng cho hải quân. Dù vậy, do ngân sách quân sự bị thu hẹp, Lầu Năm Góc đã từ bỏ ý tưởng này.
Kết luận
Rõ ràng, công nghệ đóng vai trò quan trọng nhưng hiếm khi nào chỉ riêng những tiến bộ công nghệ có thể giúp đạt được lợi thế vượt trội trong quá trình tác chiến. Thay vào đó, sự tiến bộ công nghệ và những lựa chọn sẽ định hình cách thức tổ chức quân đội và những tổ hợp công nghệ quốc phòng. Mỗi một hệ thống đều liên quan đến những ưu tiên và vai trò của tổ chức trong khi sự hủy bỏ mỗi hệ thống sẽ dẫn đến những lỗ hổng lớn về khả năng, đòi hỏi yêu cầu cần được bổ sung theo những cách thức mới./.