Lắng nghe Podcast: "Đạo tràng trong không gian"
Một buổi tối tại chùa Giác Ngộ, giữa trung tâm TP.HCM. Trong chánh điện, hàng nghìn Phật tử ngồi yên lặng nghe pháp. Ngoài cổng chùa, dòng xe vẫn cuồn cuộn.
Ở một không gian khác, hàng vạn người theo dõi pháp thoại qua điện thoại, máy tính. Tiếng chuông tan buổi vừa dứt, nhưng bài giảng vẫn đi tiếp trên mạng xã hội, podcast, những video ngắn - có mặt trên chuyến xe buýt cuối ngày, trong căn phòng trọ chật hẹp của người công nhân nhập cư, và ở lại trong những đêm dài của người trẻ đang chông chênh giữa muôn vàn áp lực cuộc sống.
Hình ảnh ấy hôm nay không còn là điều hiếm gặp. Trên cả nước, Phật giáo đang hiện diện trong không gian số bằng những hình thức ngày càng đa dạng: khóa tu trực tuyến, podcast Phật pháp cho người trẻ, những cuộc đối thoại về stress, trầm cảm, lối sống tỉnh thức.
Phật pháp, theo cách đó, không chỉ hiện diện trong không gian nghi lễ truyền thống, mà bước thẳng vào nhịp sống hiện đại - nơi con người đang chịu sức ép ngày càng lớn từ tốc độ, cạnh tranh và sự bão hòa thông tin.
Nếu trước đây “không gian nhập thế” của Phật giáo chủ yếu là chùa chiền và các hoạt động cộng đồng trực tiếp, thì nay nhiều hoạt động nhập thế đã diễn ra trên những không gian “phi địa lý” như: YouTube, Facebook, TikTok hay Zoom.
Từ sau đại dịch Covid-19, hàng ngàn buổi pháp thoại, khóa tu và sinh hoạt Phật sự được tổ chức trực tuyến, thu hút lượng lớn Phật tử trong và ngoài nước tham dự. Không gian số, theo cách đó, đang trở thành một phần mở rộng của không gian văn hóa - tâm linh.
Từ thực tế đó, một câu hỏi lớn hiện ra: Khi không gian số đã trở thành một phần của đời sống tinh thần xã hội, Phật giáo Việt Nam sẽ nhập thế như thế nào để không chỉ “hiện diện”, mà còn giữ vai trò định hướng trong kỷ nguyên mới?
Câu hỏi không chỉ xuất phát từ sự thay đổi của công nghệ, mà còn gắn với một bối cảnh rộng lớn hơn: Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, như Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần nhấn mạnh.
Đó là giai đoạn đất nước chuyển từ “theo kịp” sang “vươn lên”, từ tích lũy sang bứt phá, từ hội nhập thụ động sang chủ động tham gia định hình các không gian phát triển mới. Trong bối cảnh ấy, mọi nguồn lực - từ kinh tế, khoa học, công nghệ đến văn hóa, con người và tôn giáo - đều được đặt trước yêu cầu phát huy vai trò lịch sử của mình.
Bước vào thời đại số, xã hội Việt Nam đứng trước những biến đổi sâu sắc. Công nghệ, mạng xã hội và kinh tế số mở ra nhiều cơ hội phát triển, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng những thách thức về đạo đức, niềm tin và đời sống tinh thần, đặc biệt trong giới trẻ. Trầm cảm, lo âu, cảm giác mất phương hướng không còn là hiện tượng cá biệt, mà đã trở thành vấn đề xã hội cần được nhìn nhận nghiêm túc.
Không gian mạng vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với Phật giáo. Giáo lý có thể đến với đông đảo công chúng hơn bao giờ hết, nhưng cũng dễ bị cắt xén, diễn giải sai lệch, thậm chí bị lợi dụng cho mục đích mê tín, trục lợi.
Thực tiễn này đặt ra yêu cầu cấp thiết về chuẩn hóa truyền thông Phật giáo, xây dựng các kênh thông tin chính thống đa nền tảng, đủ sức lan tỏa giá trị tích cực và kịp thời phản bác những luận điệu sai trái, xuyên tạc, lợi dụng tôn giáo trong không gian mạng.
Đặt trong bối cảnh chung của đất nước, xã hội số không còn là khái niệm trừu tượng, mà đã trở thành khuôn khổ vận hành mới của đời sống xã hội. Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số xác định rõ việc tích hợp công nghệ số một cách mặc định vào mọi lĩnh vực, hình thành thói quen số và văn hóa số. Khi phương thức tương tác của xã hội thay đổi “về chất”, tôn giáo - trong đó có Phật giáo - cũng không thể đứng ngoài tác động ấy.
Trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, yêu cầu đặt ra không chỉ là tăng tốc phát triển, mà là giữ vững ổn định xã hội, tạo đồng thuận về giá trị và bồi đắp sức bền tinh thần cho cộng đồng – chính là không gian để Phật giáo phát huy vai trò nguồn lực tinh thần của mình.
Thời đại số, vì thế, không chỉ là câu chuyện của công nghệ, mà là hạ tầng của kỷ nguyên vươn mình, nơi một dân tộc muốn bứt phá không thể chỉ dựa vào tăng trưởng kinh tế, mà cần một nền tảng tinh thần đủ vững để đi cùng những biến đổi nhanh và sâu.
Ở bình diện rộng hơn, hành lang pháp lý hiện hành - từ Hiến pháp năm 2013, Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016 đến các nghị định hướng dẫn thi hành - đã khẳng định rõ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời tạo nền tảng để các tôn giáo tham gia tích cực vào đời sống xã hội. Trong thời đại số, nền tảng pháp lý ấy càng đòi hỏi được vận hành bằng những chuẩn mực mới về minh bạch, trách nhiệm và hiệu quả.
Thời đại số cũng đặt ra yêu cầu mới đối với tổ chức và nhân sự của Phật giáo. Việc Giáo hội Phật giáo Việt Nam điều chỉnh mô hình tổ chức, tinh gọn bộ máy, trong đó có quyết định dừng hoạt động Ban Trị sự cấp quận, huyện, không chỉ là sắp xếp hành chính, mà còn là bước chuẩn bị quan trọng cho quản trị hiện đại và chuyển đổi số Phật sự. Một bộ máy gọn nhẹ, thống nhất sẽ là tiền đề để dữ liệu được kết nối, hoạt động được điều hành hiệu quả và trách nhiệm được xác lập rõ ràng.
Trong bối cảnh đó, Hòa thượng TS Thích Thanh Điện - Phó Chủ tịch Hội đồng Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam - đã cảnh báo về nguy cơ suy giảm đạo đức và bản sắc văn hóa khi xã hội phát triển nhanh nhưng thiếu điểm tựa tinh thần.
Hòa thượng nhấn mạnh con người thời đại mới cần được “số hóa” để phát triển, nhưng nếu thiếu nền tảng đạo đức, công nghệ có thể trở thành lực đẩy cho sự lệch chuẩn, chứ không phải cho phát triển bền vững. Đây chính là thách thức mang tính bản chất, đồng thời cũng là không gian để Phật giáo thể hiện vai trò nhập thế của mình.
Trong bối cảnh xã hội biến động nhanh và không gian số ngày càng chi phối đời sống con người, Giáo hội khẳng định Phật giáo không chỉ là chỗ dựa tâm linh, mà đang dần trở thành một nguồn lực mềm - một nguồn lực đạo đức, văn hóa và tinh thần - của xã hội.
Quan điểm này tương đồng với định hướng lớn được nêu trong Văn kiện Đại hội XIII của Đảng, trong đó nhấn mạnh việc phát huy những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp và các nguồn lực của các tôn giáo cho sự nghiệp phát triển đất nước.
Hòa thượng, TS Thích Bảo Nghiêm - Phó Chủ tịch HĐTS, Trưởng Ban Hoằng pháp TƯ GHPGVN - đã nhiều lần khẳng định cần coi tôn giáo là một nguồn lực phát triển, phát huy tối đa những giá trị tích cực về đạo đức và văn hóa trong đời sống xã hội, qua đó góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Theo cách nhìn này, Phật giáo không đứng ngoài các mục tiêu phát triển, mà tham gia trực tiếp vào những lĩnh vực xã hội đang “khát” một điểm tựa nhân văn: giáo dục đạo đức, chăm sóc sức khỏe tinh thần, an sinh xã hội, bảo vệ môi trường.
Thực tiễn cho thấy tinh thần ấy đã và đang được hiện thực hóa. Trong thời đại số, hoằng pháp cũng bước sang một giai đoạn mới. Mạng xã hội, podcast, video ngắn trở thành những “giảng đường mở”, giúp Phật pháp tiếp cận những nhóm đối tượng trước đây khó chạm tới.
Cùng với sự mở rộng ấy, nhiều ứng dụng phục vụ tu học, nghe kinh, thực hành chánh niệm xuất hiện ngày càng phổ biến, hình thành một hệ sinh thái tu học mới trên không gian số. Không gian nhập thế của Phật giáo, vì thế, không chỉ mở rộng về phạm vi, mà còn biến đổi về phương thức.
Tuy nhiên, nhiều chư tôn đức nhấn mạnh rằng đổi mới phương tiện không đồng nghĩa với hạ thấp chuẩn mực. Càng mở rộng không gian truyền thông, càng cần giữ vững kỷ cương và bản lĩnh.
Trong một xã hội mà khủng hoảng tâm lý do mạng xã hội đang trở thành vấn đề nổi cộm, Phật giáo đang tìm cách hiện diện như một kênh hỗ trợ sức khỏe tinh thần, giúp cộng đồng “giải độc số”, cân bằng stress và giảm cảm giác cô đơn, đặc biệt với người trẻ.
Ở bình diện quản trị, trong các bài viết và phát biểu liên quan đến bối cảnh xã hội hiện đại và tác động của công nghệ, Thượng tọa, TS Thích Đức Thiện - Phó Chủ tịch, Tổng Thư ký Hội đồng Trị sự GHPGVN - nhiều lần nhấn mạnh yêu cầu thích ứng của Phật giáo trước những biến chuyển mạnh mẽ của xã hội, đặc biệt là sự tác động ngày càng sâu rộng của công nghệ, truyền thông và môi trường số.
Theo Thượng tọa, việc từng bước xây dựng nền tảng dữ liệu số, đổi mới phương thức quản trị và điều hành Phật sự bằng các công cụ hiện đại không chỉ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, mà còn góp phần tăng tính minh bạch, củng cố niềm tin xã hội, qua đó giúp Giáo hội đồng hành bền vững hơn cùng dân tộc trong kỷ nguyên mới.
Từ tư duy chuyển đổi đến công cụ chuyển đổi, quá trình số hóa Phật sự không dừng ở định hướng, mà đã bắt đầu được cụ thể hóa bằng những nền tảng thực tiễn. Sau hơn 15 tháng chuẩn bị, Trung ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam đã chính thức đưa ứng dụng VBSeID vào hoạt động.
Đây là ứng dụng định danh điện tử dành cho Tăng Ni, nhằm số hóa và quản lý tập trung dữ liệu hành chánh Phật giáo; mỗi thông tin và chứng nhận được xác thực bằng mã QR riêng, hướng tới tính chính xác, minh bạch và an toàn dữ liệu.
Việc triển khai VBSeID cho thấy một bước chuyển quan trọng trong tư duy quản trị của Giáo hội: từ quản lý thủ công sang quản trị dữ liệu; từ phân tán sang kết nối; từ niềm tin cảm tính sang niềm tin có cơ chế xác thực.
Đây không chỉ là một bước chuyển đổi số trong quản lý Phật sự, mà là sự chuẩn bị hạ tầng quản trị cần thiết để Giáo hội Phật giáo Việt Nam bước vào một giai đoạn phát triển cao hơn, tương thích với yêu cầu của kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Trong toàn bộ bức tranh ấy, Giáo hội Phật giáo Việt Nam giữ vai trò trục tư tưởng và tổ chức trung tâm. Không chỉ là một thiết chế tôn giáo, Giáo hội còn là lực lượng định hướng giá trị, kết nối Phật giáo với đời sống xã hội và vận mệnh dân tộc.
Tại Hội thảo khoa học “Đạo Phật với Cách mạng Việt Nam”, Thượng tọa, TS Thích Đức Thiện khẳng định: “Truyền thống hộ quốc an dân không chỉ là di sản của quá khứ, mà là ngọn đuốc soi đường cho hiện tại và tương lai; Phật giáo Việt Nam tiếp tục đồng hành cùng dân tộc trong kỷ nguyên vươn mình”. Cách đặt vấn đề này cho thấy Phật giáo không đứng ngoài dòng chảy phát triển, mà chủ động nhập thế bằng tinh thần trách nhiệm và đồng hành.
Ở bình diện nhân sự, Giáo hội chú trọng đào tạo tăng ni có đủ trí tuệ, đạo hạnh, tri thức xã hội và kỹ năng công nghệ, sẵn sàng hội nhập quốc tế và tham gia đối thoại văn hóa toàn cầu. Phật giáo, theo đó, không chỉ là tôn giáo của nội tâm, mà còn là một kênh ngoại giao văn hóa, đối ngoại nhân dân giàu bản sắc.
Từ những ngôi chùa giữa lòng đô thị, từ những điểm sáng hoằng pháp trong không gian số, có thể thấy Phật giáo Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên mới với nhiều trăn trở nhưng cũng đầy hy vọng. Phật giáo không đứng ngoài thời đại số, mà đang tìm cách bước vào bằng trí tuệ và từ bi, bằng tinh thần nhập thế đã gắn bó với dân tộc suốt hơn hai nghìn năm lịch sử.
Phật giáo Việt Nam tiếp tục đồng hành cùng dân tộc trong kỷ nguyên vươn mình không chỉ như một tuyên ngôn mang tính tinh thần, mà như một yêu cầu mang tính lịch sử.
Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc là giai đoạn đất nước cần vừa tăng tốc phát triển, vừa giữ vững ổn định xã hội; vừa hội nhập sâu rộng, vừa tạo được sự đồng thuận về giá trị; vừa khơi dậy khát vọng vươn lên, vừa bảo đảm nền tảng đạo đức để phát triển không chệch hướng.
Trong bối cảnh ấy, Phật giáo không chỉ thích ứng với thời đại số, mà còn góp phần bồi đắp sức bền tinh thần của xã hội, giữ cân bằng giữa đổi mới và ổn định, giữa khát vọng phát triển và chiều sâu nhân văn – những điều kiện không thể thiếu cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Ngọn đuốc truyền thống vẫn được giữ vững. Nhưng ánh sáng của nó hôm nay đang soi rọi những con đường mới - những con đường để Phật giáo Việt Nam tiếp tục đồng hành cùng dân tộc, góp phần xây dựng một xã hội nhân ái, bền vững và giàu bản sắc trong kỷ nguyên mới.
“Hộ quốc an dân” trong kỷ nguyên mới
Nếu trong lịch sử, “hộ quốc” gắn với bảo vệ độc lập, lãnh thổ, thì hôm nay, “hộ quốc” còn là bảo vệ giá trị văn hóa và con người trước sự xâm thực của lối sống thực dụng và thông tin độc hại. Nếu “an dân” từng là ổn định lòng dân sau chiến tranh, thì nay là chăm lo đời sống tinh thần, giúp xã hội tìm lại cân bằng và niềm tin trong nhịp sống số hóa.