Đoàn thể thao Việt Nam tranh tài ở 23 môn trong ngày thi đấu 8/5. Niềm hy vọng huy chương nằm ở các môn võ, điền kinh và bơi.
Sự quan tâm của người hâm mộ hướng về môn bóng đá nam. U22 Việt Nam chạm trán U22 Malaysia trong trận đấu quan trọng đến cuộc cạnh tranh suất vào bán kết.
U22 Việt Nam chạm trán U22 Malaysia.
Đoàn thể thao Việt Nam
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Điền kinh |
|||
9:10 |
800m nữ |
Vòng loại |
Bùi Thị Ngân, Nguyễn Thị Thu Hà |
9:25 |
800m nam |
Vòng loại |
Lương Đức Phước, Giang Văn Dũng |
9:55 |
200m nữ |
Vòng loại |
Trần Thị Nhi Yến, Kha Thanh Trúc |
10:10 |
200m nam |
Vòng loại |
Ngần Ngọc Nghĩa |
16:15 |
200m nữ |
Chung kết |
|
16:35 |
200m nam |
Chung kết |
|
16:40 |
Ném lao nam |
Chung kết |
Nguyễn Hoài Văn |
16:50 |
Nhảy 3 bước nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hường |
17:15 |
1500m nam |
Chung kết |
Lương Đức Phước, Giang Văn Dũng |
17:35 |
5,000m nữ |
Chung kết |
Phạm Thị Hồng Lệ, Nguyễn Thị Oanh |
18:35 |
4 x 400m tiếp sức hỗn hợp |
Chung kết |
Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Ánh Thục, Trần Đình Sơn, Quách Công Lịch, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Hằng |
Nhảy cầu |
|||
11:00 |
3m cầu mềm nữ |
Chung kết |
Ngô Phương Mai |
Bơi |
|||
9:00 |
100m tự do nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân, Nguyễn Thúy Hiền |
400m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
|
1,500m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hữu Kim Sơn, Nguyễn Huy Hoàng |
|
400m tự do nữ |
Vòng loại |
Lê Thu Thủy, Võ Thị Mỹ Tiên |
|
18:00 |
100m tự do nữ |
Chung kết |
|
400m hỗn hợp nam |
Chung kết |
||
1,500m tự do nam |
Chung kết |
||
400m tự do nữ |
Chung kết |
||
Cầu lông |
|||
10:00 |
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Thân Vân Anh, Phạm Thị Khánh, Vũ Thị Trang, Nguyễn Thuỳ Linh, Trần Thị Phương Thuý, Đinh Thị Phương Hồng, Vũ Thị Anh Thư - Singapore |
Billiards |
|||
10:00 |
English Billiards đơn nam |
Tứ kết |
|
3-C Carom đơn nữ |
Bán kết |
||
3-C Carom đơn nữ |
Bán kết |
||
14:00 |
Snooker 6-Reds đơn nam |
Tứ kết |
|
Snooker 6-Reds đơn nam |
Tứ kết |
||
18:00 |
9-Ball Pool đơn nam |
Vòng 1/16 |
Tạ Văn Linh - Malaysia |
English Billiards đơn nam |
Bán kết |
||
Boxing |
|||
16:00 |
48kg nam |
Tứ kết |
Nguyễn Linh Phụng - Cambodia |
54kg nam |
Tứ kết |
Trần Văn An - Laos |
|
60kg nam |
Tứ kết |
Vũ Thành Đạt - Philippines |
|
Esports |
|||
9:00 |
Valorant-Team nam |
Vòng loại |
Hoàng Trung Đức, Nguyễn Nhất Thống, Nguyễn Trung Tín, Ngô Công Anh, Phạm Huỳnh Toàn Quốc, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Nam |
9:00 |
Cross Fire-Team nam |
Vòng loại |
Huỳnh Quốc Khánh, Lương Đức Tuấn, Lê Văn Sơn, Đàm Việt Hưng, Bùi Đình Văn, Mai Thanh Phong |
Bóng đá |
|||
19:00 |
Bóng đá nam |
Vòng loại |
Malaysia - Vietnam |
Golf |
|||
7:00 |
Đơn nam |
Vòng 1 |
Lê Khánh Hưng, Đoàn Uy, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Anh Minh |
Đơn nữ |
Vòng 1 |
Đoàn Xuân Khuê Minh, Thân Bảo Nghi, Lê Chúc An |
|
Thể dục dụng cụ |
|||
10:00 |
Floor Exercise |
Vòng loại |
Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Trịnh Hải Khang |
10:22 |
Pommel Horse |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
10:44 |
Rings |
Vòng loại |
Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Trịnh Hải Khang |
11:06 |
Vault |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
11:28 |
Parallel Bars |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
11:50 |
Horizontal Bars |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
MAG Team Final |
Chung kết |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Trịnh Hải Khang |
|
All Around Final |
Chung kết |
Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
|
Karate |
|||
9:00 |
Team Kumite |
Vòng loại |
Trương Thị Thương, Đinh Thị Hương, Nguyễn Thị Ngoan, Hoàng Thị Mỹ Tâm |
Team Kumite |
Vòng loại |
Chu Văn Đức, Đỗ Thanh Nhân, Đỗ Mạnh Hùng, Võ Văn Hiền, Trần Lê Tấn Đạt, Nguyễn Viết Ngọc Hiệp, Lò Văn Biển |
|
13:00 |
Team Kumite |
Bán kết |
|
Team Kumite |
Bán kết |
||
14:40 |
Team Kumite |
Chung kết |
|
Team Kumite |
Chung kết |
||
Kun bokator |
|||
16:00 |
Combat 50kg nam |
Chung kết |
|
Combat 45kg nữ |
Chung kết |
||
Combat 50kg nữ |
Chung kết |
||
Combat 55kg nam |
Chung kết |
||
Combat 55kg nữ |
Chung kết |
||
Combat 60kg nam |
Chung kết |
||
Combat 60kg nữ |
Chung kết |
||
Combat 65kg nam |
Chung kết |
||
Combat 70kg nam |
Chung kết |
||
Kun Khmer |
|||
14:00 |
51kg nam |
Bán kết |
Lê Công Nghị - Malaysia |
54kg nam |
Vòng loại |
Khuất Văn Khải - Philippines |
|
67kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Châu Đạt - Myanmar |
|
51kg nữ |
Bán kết |
Triệu Thị Phương Thủy - Myanmar |
|
57kg nữ |
Bán kết |
Bùi Yến Ly - Myanmar |
|
Cờ ốc |
|||
8:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 7 |
Bảo Khoa - Cambodia |
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 7 |
Đoàn Thị Hồng Nhung - Thailand |
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 7 |
Vũ Thị Diệu Uyên - Thailand |
|
Đôi nam 60 phút |
Vòng 5 |
Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Malaysia |
|
14:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Bán kết |
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Bán kết |
||
Đôi nam 60 phút |
Vòng 6 |
||
Pencak silat |
|||
9:00 |
Tanding B 50-55kg nam |
Tứ kết |
Nguyễn Thế Vũ - Malaysia |
Tanding E 65-70kg nữ |
Tứ kết |
Quàng Thị Thu Nghĩa - Malaysia |
|
Tanding C 55-60kg nam |
Tứ kết |
Vũ Văn Kiên - Malaysia |
|
13:00 |
Tanding F 70-75kg nam |
Tứ kết |
Vũ Đức Hùng - Philippines |
Tanding A 45-50kg nam |
Tứ kết |
Bùi Văn Thống - Malaysia |
|
Tanding D 60-65kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Yến - Indonesia |
|
Tanding H 80-85kg nam |
Tứ kết |
Nguyễn Duy Tuyến - Cambodia |
|
Tanding E 65-70kg nam |
Tứ kết |
Phạm Tuấn Anh - Brunei Darussalam |
|
Tanding B 50-55kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Hoàng Hồng Ân - Philippines |
|
Tanding G 75-80kg nam |
Tứ kết |
Nguyễn Tấn Sang - Cambodia |
|
Tanding I 85-90kg nam |
Tứ kết |
Trịnh Quý Cường - Indonesia |
|
Bi sắt |
|||
8:00 |
Đôi nữ |
Vòng loại |
Kim Thị Thu Thảo, Trần Lê Lan Anh |
Đôi nam |
Vòng loại |
Danh Sà Phanl, Ngô Ron |
|
13:00 |
Đôi nữ |
Chung kết |
|
Đôi nam |
Chung kết |
||
Quần vợt |
|||
10:00 |
Đồng đội nam |
Bán kết |
Nguyễn Đắc Tiến, Phạm Minh Tuấn, Trịnh Linh Giang, Nguyễn Văn Phương, Lý Hoàng Nam - Indonesia |
10:00 |
Đồng đội nữ |
Bán kết |
Savanna Lý Nguyễn, Sĩ Bội Ngọc, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi, Phan Diễm Quỳnh - Thailand |
Vovinam |
|||
9:00 |
65kg nữ |
Vòng loại |
Bùi Thị Thảo Ngân |
Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp nam (Men's Team Ying-Yang Sword Form 4x) |
Chung kết |
Nguyễn Hoàng Tấn, Huỳnh Khắc Nguyên, Lê Đức Anh, Nguyễn Mạnh Phi, Lâm Trí Linh |
|
15:00 |
65kg nữ |
Chung kết |
|
Tự vệ nữ (Women's Self-Defence) |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hoài Nương, Nguyễn Hoàng Dũ |
|
Bóng chuyền |
|||
17:00 |
Bóng chuyển trong nhà nam |
Tranh HCĐ |
Vietnam |
Xe đạp |
|||
9:00 |
Mountain Bike Eliminator nam |
Chung kết |
Đinh Văn Linh, Nguyễn Văn Lãm |
10:30 |
Mountain Bike Eliminator nữ |
Chung kết |
Quàng Thị Soan, Đinh Thị Như Quỳnh |
3 môn phối hợp |
|||
6:30 |
Triathlon cá nhân nam |
Chung kết |
Lâm Quang Nhật |
8:30 |
Triathlon cá nhân nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Đua thuyền buồm |
|||
10:30 |
ILCA4 |
Medal Race |
Bùi Nguyễn Lệ Hằng |
ILCA6 |
Medal Race |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
ILCA7 |
Medal Race |
Bùi Tuấn Anh |
|
29er |
Medal Race |
Phạm Văn Mách, Tạ Bá Trọng |