Theo RG, vào thời điểm xác lập kỷ lục (năm 1970), tàu ngầm Dự án 661 “Anchar" được biên chế trong hàng ngũ Hải quân Liên Xô, mang biệt danh K-162.
Sau khi lặn xuống ở độ sâu 100m, tàu ngầm Liên Xô tăng tốc lên 82,8km/h, sử dụng gần như toàn bộ sức mạnh của máy phát điện. Đây là kỷ lục về tốc độ di chuyển dưới nước lúc bấy giờ và hiện vẫn khó bị phá vỡ.
Tàu ngầm K-162 thuộc Dự án 661 Anchar của Liên Xô. (Ảnh: wikimedia.org)
Lịch sử của K-162 bắt đầu từ năm 1959, khi Hội đồng Bộ trưởng đặt nhiệm vụ thiết kế và chế tạo ra một tàu ngầm mới có tốc độ cao, trang bị tổ máy phát điện hiện đại và có khả năng tấn công tên lửa từ dưới mặt nước.
Việc phát triển dự án này được thực hiện tại Cục Thiết kế Trung tâm số 16 (hiện nay là Cục Kỹ thuật hàng hải Malakhit). Theo đó, các nhà thiết kế Liên Xô được yêu cầu sử dụng hầu hết các vật liệu, thiết bị và vũ khí mới cho dự án, nhằm tạo ra một loại tàu ngầm hoàn toàn mới. Dự án sau đó nhận được số hiệu 661, lấy tên là "Anchar". Kiến trúc sư trưởng phụ trách là N.N. Isanin.
Năm 1960, hàng trăm xí nghiệp Liên Xô đã cùng nhau chuẩn bị một phiên bản dự thảo trước của dự án, đồng thời phát triển thêm vài chục phương án về cách thực hiện tối ưu nhất dự án quan trọng này.
Nhiều loại vũ khí và vật liệu chế tạo cơ bản cũng được cung cấp. Chúng chủ yếu là thép hoặc nhôm, nhưng cuối cùng con tàu được đóng bằng chất liệu titan. Do đó, chi phí của dự án đã tăng mạnh.
Chiếc tàu ngầm K-162 sau đó có biệt danh là “Golden Fish” (Cá vàng), vì giá cả kim loại cao sử dụng đóng tàu. Quá trình lắp ráp diễn ra trong vài năm. Cuối năm 1968, tàu ngầm mang tên K-162 được hạ thủy.
Những nỗ lực đầu tiên của Liên Xô nhằm tăng tốc độ tối đa cho mẫu tàu ngầm mới được thực hiện năm 1969, khi di chuyển dưới nước với tốc độ 78km/h. Tuy nhiên, trong các cuộc thử nghiệm sau đó, các nhà chế tạo nhận thấy rằng, chỉ có 80% hiệu suất của tổ máy điện trên tàu ngầm được sử dụng.
Nỗ lực tiếp theo được thực hiện vào tháng 12/1970, tàu ngầm K-162 đạt tốc độ 82,8km/h.
Tuy nhiên, nhược điểm của tàu ngầm K-162 khi di chuyển quá nhanh cũng dần bộc lộ. Khi vượt qua ngưỡng 63km/h, tiếng ồn thủy động lực xuất hiện và cường độ âm thanh vượt ngưỡng 100decibel. Điều này làm giảm tính bí mật khi tàu ngầm hoạt động dưới nước.
Năm 1978, tàu ngầm K-162 được đổi tên thành K-222.
K-162 nhanh chóng tham gia vào các nhiệm vụ chiến đấu của Hải quân Liên Xô. Năm 1971, tàu ngầm K-162 di chuyển vào Đại Tây Dương và tiếp cận hàng không mẫu hạm Mỹ Saratoga.
Người Mỹ đã cố gắng tránh xa chiếc K-162, nhưng không thể, bởi vì tốc độ di chuyển của họ trên biển chỉ đạt 54km/h. Hơn nữa, tàu ngầm Liên Xô đã tìm cách cơ động xung quanh tàu sân bay và chọn những vị trí tác chiến thuận lợi nhất.
Tàu ngầm phục vụ trong biên chế Hải quân Liên Xô đến hết năm 1978, sau đó nó được đổi tên thành K-222. Tháng 3/1989, "Golden Fish" bị loại khỏi Hải quân Liên Xô. Năm 2008, con tàu nằm trong cảng và chờ tái chế.
K-162 cũng là tàu ngầm duy nhất của dự án Anchar và hiện giữ kỉ lục về tốc độ di chuyển dưới nước của Nga-Xô.