Đóng

Triệu Vân thương đao 'lấp loáng như hoa lê bay' thực tế ra sao?

(VTC News) -

Được La Quán Trung mô tả trong Tam Quốc diễn nghĩa như một vị tướng võ nghệ siêu phàm, nhưng trong lịch sử thực tế, Triệu Tử Long là vị tướng tài ba nhưng không phải siêu nhân bất bại.

Triệu Vân, quê ở Thường Sơn, Chân Định (nay thuộc Hà Bắc, Trung Quốc), ban đầu theo Công Tôn Toản, sau quy thuận Lưu Bị và trở thành cận vệ trung thành suốt đời. Trong tiểu thuyết, La Quán Trung đã phóng đại công trạng của ông để tôn vinh giá trị trung nghĩa – một phẩm chất cốt lõi của Nho giáo.

Không giống Quan Vũ hay Trương Phi với tính cách kiêu hùng hay nóng nảy, Triệu Vân được khắc họa như bậc quân tử khiêm tốn, luôn đặt chủ công lên hàng đầu. Võ nghệ của ông được miêu tả ở đỉnh cao: thương pháp linh hoạt như rồng cuốn, thân pháp nhanh nhẹn như gió thoảng, và đặc biệt là khả năng đơn thương độc mã lao vào trận tiền, biến chiến trường thành sân chơi riêng.

Hình tượng Triệu Vân trên phim.

Ngọn thương “tơi bời như hạt mưa tuyết tỏa”

Một trong những trận chiến minh chứng rõ nét nhất cho phong cách chiến đấu một mình một ngựa của Triệu Vân chính là trận Đương Dương - Trường Bản năm 208. Đây là thời điểm quân Lưu Bị bại trận nặng nề trước Tào Tháo, phải tháo chạy từ Tân Dã về Giang Lăng. Giữa hỗn loạn, phu nhân Cam và ấu chúa Lưu Thiện (A Đẩu) lạc lõng giữa vòng vây hàng vạn quân Tào.

Triệu Vân, lúc ấy chỉ với một thanh thương và con ngựa trắng, đã quay đầu lao thẳng vào trận địa kẻ thù. La Quán Trung miêu tả cảnh tượng này một cách sống động: Triệu Vân tả xung hữu đột, một tay ôm chặt A Đẩu, tay kia múa thương như chốn không người. Ông chém chết hơn 50 viên danh tướng quân Tào, từ Hạ Hầu Ân đến các tiểu tướng vô danh, máu nhuộm đỏ áo trắng khiến quân địch kinh hồn bạt vía.

Không dừng lại ở đó, Triệu Vân còn chém gãy hai lá cờ lớn của quân Tào, đoạt lấy thanh bảo kiếm Thanh Cương – vật báu của chính Tào Tháo - và dùng nó để mở đường máu. Thương ảnh lấp loá như hoa lê trắng tung bay trong gió xuân, đao quang tựa tuyết lạnh phủ trời, tạo nên một bức tranh sử thi vừa thơ mộng vừa chết chóc.

Trận đánh ở hồi 41 này có đoạn ghi lại như sau: “Trước mặt cũng lại thấy hai tướng, mỗi tướng cầm một thứ binh khí, chặn ngang đường. Hai tướng đuổi sau lưng là Mã Diên, Trương Dĩ; hai tướng chặn trước mặt là Tiêu Súc, Trương Nam. Bốn người cùng là thủ hạ cũ của Viên Thiệu.

Triệu Vân cố sức đánh với bốn tướng. Quân Tào kéo ùa cả đến. Vân rút gươm “Thanh công” chém tứ tung, chém vào đâu, người và áo giáp cứ đứt phăng phăng, máu chảy như suối. Vân đánh tan được các quân tướng, ra khỏi vòng vây.

Bấy giờ Tào Tháo đứng trên đỉnh núi Cảnh Sơn, trông thấy một tướng đi đến đâu người dãn ra đến đấy, vội hỏi tả hữu người đó là ai.

Cuối cùng, Triệu Vân thoát hiểm, giao A Đẩu cho Lưu Bị, khiến chủ công cảm kích đến mức ném con trai xuống đất mà thốt lên: “Vì đứa trẻ này mà suýt mất một vị tướng tài như ngươi!”. Trận này không chỉ cứu vãn dòng dõi Thục Hán mà còn khẳng định vị thế của Triệu Vân như bậc anh hùng bất tử, nơi một cá nhân có thể lật ngược thế cờ giữa muôn trùng nguy nan.

Triệu Vân thường chiến đấu "một mình một ngựa".

Trước đó, trong trận Bác Vọng năm 207, khi Lưu Bị bị Tào Tháo truy kích, Triệu Vân đã một mình một ngựa lao vào hậu quân kẻ thù, tả xung hữu đột để mở đường cho chủ công thoát thân. Ông múa thương chém giết hàng trăm binh sĩ, thân áo trắng loang lỗ máu tươi, khiến quân Tào phải lùi bước.

Đến trận Hán Thủy năm 219, Triệu Vân lại tỏa sáng khi dẫn một đội kỵ binh nhỏ đột kích đại doanh quân Ngụy. Một mình ông lao vào giữa vòng vây, múa thương đánh bại Trương Cáp – danh tướng Ngụy nổi tiếng bất bại chỉ trong vài hiệp, cứu được lão tướng Hoàng Trung.

Đoạn này được La Quán Trung mô tả trong Tam Quốc diễn nghĩa như sau: “Vân nổi giận, tế ngựa lại đánh, chỉ một thương lại đâm chết Tiêu Bính, phá tan quân Tào, đến thẳng chân núi Bắc-sơn, thấy Trương Cáp, Từ Hoảng đang vây đánh Hoàng Trung, quân sĩ bị vây đã lâu, nguy cấp lắm.

Vân reo lên một tiếng, múa thương tế ngựa, đánh thốc vào trong vòng vây, xông xáo như vào chỗ không người. Một ngọn thương của Vân múa, khi lên khi xuống, lấp loáng như cánh hoa lê bay, lộn trước lộn sau, tơi bời như hạt mưa tuyết tỏa.

Từ Hoảng, Trương Cáp rụng rời mất vía, không dám ra địch. Vân cứu được Hoàng Trung, vừa đánh vừa chạy, đi đến đâu quân giặc giạt ra đến đấy.

Tào Tháo ở trên núi cao trông thấy, sợ hãi hỏi các tướng rằng:

- Tướng ấy là ai thế?

Có người biết, bẩm rằng:

- Đó là Triệu Tử - long ở Thường - sơn!

Tháo nói:

- Anh hùng ở Đương - dương Tràng - bản khi trước hãy còn đó!

Lập tức truyền lệnh rằng:

- Hễ Tử - long đi đến đâu, không được khinh địch.

Triệu Vân cứu được Hoàng Trung ra khỏi trùng vây, quân sĩ cho biết vẫn còn phó tướng Trương Trứ đang bị quân Tào vây đánh rát. Vậy là Triệu Vân thừa cơ xông vào cứu luôn phó tướng Trương Trứ. Nguyên văn đoạn này được La Quán Trung viết như sau:

Vân không về trại, đánh luôn sang mé đông nam. Vân đến đâu, ai trông thấy cờ hiệu có bốn chữ “Thường-sơn Triệu Vân” cũng nhớ lại trận Đương Dương Tràng Bản, biết là anh hùng vô địch. Một truyền mười, mười truyền trăm, cho nên Vân đi đến chỗ nào, quan tướng Tào trốn tránh đến đấy. Vân lại cứu nốt được Trương Trứ”.

Không thể không nhắc đến trận Gia Mạnh Quan năm 215, nơi Triệu Vân phối hợp với Trương Phi chống lại Mã Siêu – danh tướng Tây Lương. Dù không phải đơn độc, nhưng Triệu Vân một mình xông pha vào cánh quân Tây Lương, chém giết hàng loạt để mở đường cho Trương Phi phục kích.

Thương ảnh bay múa, biến trận địa thành cơn lốc chết chóc, khiến Mã Siêu phải kinh ngạc trước võ nghệ của ông. Hay trong trận Di Lăng năm 222, dưới sự chỉ huy của Gia Cát Lượng, Triệu Vân lại một lần nữa lao vào trận tiền quân Ngô, múa thương chém giặc như chốn không người, góp phần vào chiến dịch Bắc phạt.

Suốt cuộc đời, ông tham gia vô số trận đánh, từ thời Công Tôn Toản đến khi về với Lưu Bị, và hầu như không trận nào thiếu bóng dáng ông tả xung hữu đột, một mình một ngựa giữa muôn trùng quân thù.

Dũng cảm và mưu lược

Tuy nhiên, nếu lật giở sử sách chính thống như “Tam Quốc Chí” của Trần Thọ, hình ảnh Triệu Vân thực tế lại khiêm tốn hơn nhiều.

Trận thực chiến nổi tiếng nhất của Triệu Vân là trận Hán Thủy” (năm 219). Tuy nhiên, sử liệu mô tả đây là một trận đánh thể hiện tài thao lược, chứ không phải một màn biểu diễn võ nghệ cá nhân. Khi Hoàng Trung bị vây, Triệu Vân dẫn kỵ binh tinh nhuệ tiếp ứng. Ông không chỉ xông pha mà còn dùng mưu: trước thế mạnh của quân Tào, ông ra lệnh mở toang cổng trại, dùng nghi binh (không kế) khiến Tào Tháo nghi ngờ có phục binh, phải rút lui.

Sau đó, ông chỉ huy quân phản kích, gây tổn thất lớn cho địch. Hôm sau, Lưu Bị đến thăm trận địa đã khen: “Tử Long toàn thân đều là đảm (dũng khí) vậy!”. Chiến công này được gọi là “Trường Bản của Thượng Quân”, khẳng định vị thế của ông.

Ông quả thực là vị tướng tài ba, từng cứu A Đẩu ở Trường Bản, nhưng chỉ với một đội kỵ binh nhỏ chứ không phải đơn thương độc mã.

Sử sách ghi nhận ông bị hơn mười vết thương nhưng vẫn bảo vệ được mẹ con Cam phu nhân, không có chuyện chém hơn 50 tướng hay đoạt kiếm Thanh Cương. Các trận khác như Hán Thủy hay Bác Vọng cũng được ghi chép ngắn gọn, nhấn mạnh vai trò chỉ huy và trung thành chứ không phải sức mạnh siêu nhiên.

Trong thực chiến thời Tam Quốc, một kỵ binh dù giỏi đến đâu cũng khó lòng tả xung hữu đột giữa hàng vạn quân mà không có hỗ trợ, vì áo giáp nặng nề, ngựa chiến dễ mệt mỏi, và chiến trường đầy bất ngờ. La Quán Trung, sống ở thế kỷ 14, đã sử dụng 30% sự thật lịch sử để xây dựng 70% huyền thoại, nhằm giáo dục đạo đức cho hậu thế.

Đọc thêm tại đây:

>>> Nắm trọn quyền hành nhưng tại sao Tào Tháo nhất quyết không xưng đế?

>>> Bí ẩn về Hổ Báo Kỵ: đội quân tinh nhuệ bậc nhất thời Tam Quốc

>>> Vũ khí nguy hiểm nhất Tam Quốc Diễn Nghĩa: Thanh đao của Quan Vũ không phải số 1

>>> Đệ nhất mãnh tướng của Tam Quốc: 3 lần đấu với Lã Bố, khiến Quan Vũ phải nhường

Triệu Vân là người có trái tim nhân hậu.

Trái tim nhân hậu và tình người bao la

Triệu Vân không chỉ là mãnh tướng trên chiến trường, ông còn là vị tướng quân có trái tim nhân hậu hiếm có.

Sau trận Trường Bản, khi Lưu Bị định đem vàng bạc thưởng cho quân sĩ, chính Triệu Vân đã can ngăn, khuyên Lưu Bị nên dùng số của cải đó để chăm lo cho dân chúng, an ủi những gia đình có người thương vong. Một hành động cho thấy tầm nhìn và tấm lòng yêu dân của ông. Ông hiểu rằng, cái gốc của quốc gia không nằm ở quân đội hùng mạnh nhất thời, mà nằm ở lòng dân.

Ngay cả với kẻ thù, ông cũng giữ tấm lòng nhân ái. Khi bắt được Đàn Phụng nhà Tào Ngụy, thấy Đàn Phụng là người hiếu thảo, Triệu Vân đã tha chết và thu nạp. Ông chiến đấu vì nghĩa lớn, không phải vì máu hay sự giết chóc. Sự nhân từ, biết nghĩ cho dân chúng đã nâng tầm Triệu Vân từ một võ tướng lên một bậc lương đống của quốc gia, một nhà lãnh đạo có tâm và có tầm.

Triệu Vân có tài năng vượt trội nhưng khiêm nhường.

Tài năng vượt trội nhưng luôn khiêm nhường

Triệu Vân được mệnh danh là “Thường Thắng Tướng Quân”, danh hiệu nói lên tất cả. Ông gần như bất bại trong mọi trận chiến.

Từ trận Đương Dương - Trường Bản huyền thoại, đến khi tuổi già vẫn hạ gục năm tướng địch trong một trận liền. Võ nghệ của ông thuộc hàng đỉnh cao, không thua kém gì Lữ Bố, Quan Vũ hay Trương Phi. Thế nhưng, điều khiến người đọc khâm phục nhất chính là thái độ của ông đối với tài năng của mình.

Triệu Vân chưa bao giờ khoe khoang hay tự mãn. Ông luôn đặt lợi ích tập thể lên trên công lao cá nhân. Khi Lưu Bị ban thưởng sau chiến thắng, ông thường từ chối và nói rằng đó là công lao của toàn quân. Khi Gia Cát Lượng muốn trọng thưởng cho ông sau một chiến công, ông lại khước từ và khuyên nên dùng phần thưởng đó để khích lệ tướng sĩ.

Sự khiêm nhường ấy xuất phát từ nhân cách lớn, một con người hiểu rõ đạo lý "cây cao luôn gặp gió lớn". Ông không cần danh vọng lấp lánh, ông chỉ cần làm tròn bổn phận của một thần tử, một vị tướng. So với tính cách nóng nảy, hay khoe công của Trương Phi hay sự kiêu căng khó gần của Quan Vũ, Triệu Vân hiện lên như một đóa sen tỏa hương thầm lặng giữa đầm lầy hỗn loạn.

Tầm nhìn chiến lược

Triệu Vân không chỉ là mãnh tướng xung trận, mà còn là vị tướng có tầm nhìn xa trông rộng. Ông có khả năng phân tích tình hình chiến lược một cách sắc sảo.

Điều này được thể hiện rõ qua hai sự kiện:

Phản đối đánh Đông Ngô: Sau khi Quan Vũ bị sát hại, Lưu Bị nổi cơn thịnh nộ, muốn dốc toàn lực đánh Đông Ngô để trả thù. Hầu hết các quan đều can nhưng không được. Triệu Vân đã dũng cảm đứng ra khuyên can với một lập luận hết sức thuyết phục.

Ông chỉ rõ: “Kẻ thù lớn của quốc gia là Tào Ngụy, không phải Đông Ngô. Nếu diệt được Ngụy thì Ngô sẽ tự hàng. Nay bệ hạ bỏ Ngụy mà đánh Ngô, một khi trận chiến nổ ra, khó lòng dứt ra được”. 

Đây rõ ràng là tầm nhìn chiến lược đúng đắn, thể hiện tư duy của một bậc đại tướng, biết đặt quyền lợi quốc gia lên trên tình cảm cá nhân và sự nóng giận nhất thời. Tiếc rằng Lưu Bị không nghe, dẫn đến thảm bại ở Di Lăng, kéo theo cái chết của nhiều danh tướng và làm suy yếu nghiêm trọng nhà Thục Hán.

Ý thức về hậu cần và sức dân: Sau khi chiếm được Thành Đô, Lưu Bị định đem ruộng đất, nhà cửa trong thành chia thưởng cho các tướng sĩ. Một lần nữa, Triệu Vân can ngăn. Ông khuyên nên trả lại nhà cửa, ruộng đất cho dân chúng để họ có thể yên ổn làm ăn, phục hồi sản xuất, từ đó đảm bảo nguồn thuế khóa và binh lính lâu dài cho quốc gia. Lời khuyên này cho thấy ông không chỉ nghĩ đến chiến thắng trước mắt, mà còn lo đến sự ổn định và phát triển lâu dài của đất nước.

Dù ở trong tình huống nguy hiểm nhưng Triệu Vân vẫn bình tĩnh, mưu trí giúp quân Thục tránh được tổn thất nặng nề. 

Kỷ luật thép và tinh thần trách nhiệm cao

Triệu Vân là hiện thân của sự kỷ luật. Cánh quân của ông luôn được rèn giũa nghiêm minh, chỉnh tề. Điều này được minh chứng rõ nhất trong cuộc tháo chạy của quân Thục trong lần Bắc phạt cuối cùng của Gia Cát Lượng.

Khi Gia Cát Lượng thất bại và phải rút quân, tất cả các cánh quân khác đều thất thoát, binh lính tán loạn, duy chỉ có đội quân do Triệu Vân chỉ huy là rút lui một cách trật tự, nghiêm chỉnh, không hề tổn thất một binh một tốt, thậm chí còn bảo toàn được toàn bộ quân nhu.

Gia Cát Lượng phải thốt lên kinh ngạc và khen ngợi. Sự chỉn chu, kỷ luật này xuất phát từ tinh thần trách nhiệm cực cao của ông. Ông không chỉ lo cho mình, mà còn lo cho tính mạng của từng người lính dưới quyền và tài sản của quốc gia.

Trong thời đại mà quyền lực và tham vọng dường như là thước đo của thành công, Triệu Vân xuất hiện như một ánh sáng thuần khiết, một biểu tượng của chính nghĩa, nhân từ và khiêm tốn. Ông là hiện thân của cái đẹp hoàn mỹ nhưng không xa vời, của sức mạnh vô song nhưng không đáng sợ.

Yêu mến Triệu Vân, là yêu mến lý tưởng sống cao đẹp: sống hết mình vì nghĩa lớn, chiến đấu vì lẽ phải, tài giỏi mà không khoe khoang, công lao hiển hách mà vẫn giữ được tấm lòng trong sáng, nhân hậu. Ông không phải là vị thần, mà là con người bằng xương bằng thịt đã dùng cả cuộc đời mình để viết nên thiên sử thi về chữ “Trung” và chữ “Nhân”.

Có lẽ trong tâm khảm của mỗi người, chúng ta đều khao khát được thấy hình mẫu lý tưởng như thế, một người anh hùng thực sự, không chỉ bằng sức mạnh, mà bằng cả nhân cách sáng ngời – Triệu Vân Tử Long.

Xích Tùng

Tin mới