Đóng

Tại sao bộ đôi tiêm kích F-16, F-35 vẫn quan trọng với NATO?

(VTC News) -

Hai chiến đấu cơ cách nhau hơn ba thập kỷ nhưng lại tạo nên nền tảng sức mạnh không thể thay thế của NATO trong mọi kịch bản tác chiến.

Hai thế hệ - một cấu trúc sức mạnh

F-16 ra đời trong bối cảnh không chiến cơ động quyết định sự sống còn. Với thiết kế ưu tiên tầm nhìn, độ linh hoạt và khả năng triển khai ồ ạt, được duy trì với chi phí hợp lý và chứng minh năng lực qua Kosovo, Iraq hay Syria. Tốc độ tối đa Mach 2, radar AESA AN/APG-83 và kho tên lửa AIM-120, AIM-9X hay AGM-88E biến F-16 thành nền tảng linh hoạt, bền bỉ và dễ duy trì cho nhiều lực lượng không quân.

Trái ngược, F-35 là sản phẩm của thời đại nơi thông tin trở thành “độ cao mới”. Với thiết kế tàng hình toàn diện, radar AN/APG-81, hệ thống quan sát quang điện tử EOTS và tổ hợp cảm biến DAS tạo góc nhìn 360 độ, nó không chỉ là một chiến đấu cơ mà là nút mạng chiến trường, thu thập và hợp nhất dữ liệu trước khi chia sẻ cho toàn bộ lực lượng.

Trong không phận đối kháng dày đặc radar và bị bao phủ bởi tác chiến điện tử, F-35 vận hành như một trung tâm chỉ huy thu nhỏ, chuyển ưu thế thông tin thành ưu thế hỏa lực. Sự tồn tại song song của hai mẫu máy bay vì vậy không phải lựa chọn “một trong hai”, mà là sự tính toán chiến lược về khối lượng, chi phí và chiều sâu tác chiến của NATO.

Chiến đấu cơ F-16. Ảnh Wikipedia

F-16 đại diện cho triết lý đơn giản, bền bỉ và tối ưu hóa số lượng. Nó được tạo ra để dễ bảo dưỡng, dễ vận hành và đủ linh hoạt để thích nghi với các nhiệm vụ từ tuần tra không phận tới yểm trợ mặt đất. Điểm mạnh của F-16 chưa bao giờ nằm ở tính đột phá mà ở khả năng nâng cấp, duy trì và chiến đấu ổn định suốt hơn bốn thập kỷ.

Ngược lại, F-35 hiện thực hóa tư duy rằng ưu thế không quân tương lai thuộc về hệ thống thông tin hợp nhất. Thay vì cạnh tranh về tốc độ hay khả năng mang tải, F-35 kiểm soát trận chiến bằng việc phát hiện, phân tích và chia sẻ dữ liệu trong thời gian thực. Sự kết hợp giữa tàng hình, cảm biến và liên kết mạng giúp máy bay “thấy trước, bắn trước và rời khỏi khu vực trước”, thay đổi hoàn toàn định nghĩa về ưu thế trên không.

Một bên mang lại sự bền bỉ và quy mô, bên kia cung cấp chiều sâu công nghệ và khả năng đột kích vào không phận bị nguy hiểm.

Ưu thế cảm biến và tàng hình

Trên F-16, radar AN/APG-83 và hệ thống điện tử hàng không hiện đại giúp phi công theo dõi nhiều mục tiêu và phản ứng ở tốc độ cao, biến kỹ năng con người thành nhân tố then chốt. Nhưng F-35 đẩy giới hạn này lên một cấp độ hoàn toàn khác, nơi cảm biến hợp nhất thay thế hoàn toàn phán đoán trực quan.

Máy bay theo dõi mục tiêu bằng chế độ thụ động, chia sẻ tức thời tín hiệu với các đơn vị mặt đất, tàu chiến và máy bay đồng minh, khiến mỗi phi vụ không còn là hoạt động của một phi công, mà là một mắt xích trong mạng lưới tác chiến đa miền.

Chính ưu thế thông tin này biến tàng hình thành công cụ chiến lược. F-35 có thể thâm nhập vùng phòng không dày đặc mà F-16 khó tiếp cận, mở đường cho lực lượng truyền thống phía sau. Nhưng ở các chiến dịch yêu cầu mật độ xuất kích lớn và duy trì liên tục trong nhiều tháng, F-16 vẫn là lựa chọn tối ưu nhờ chi phí vận hành chỉ khoảng 8.000-10.000 USD mỗi giờ bay, thấp hơn nhiều so với mức 33.000-38.000 USD của F-35.

Máy bay F-35A. Ảnh Wikipedia

Trong thực chiến, F-16 thể hiện giá trị ở sự đa nhiệm và khả năng triển khai nhanh, kết hợp với AIM-120, AIM-9X, JDAM hay SDB để đảm nhiệm từ chặn đánh đến yểm trợ mặt đất. Ngược lại, F-35 thực hiện các nhiệm vụ SEAD/DEAD bằng khả năng phát hiện radar đối phương từ xa, tấn công chính xác và rút lui mà không bị phát hiện, đồng thời gửi dữ liệu mục tiêu cho các lực lượng khác, biến toàn bộ phi đội thành một hệ thống tác chiến thống nhất.

Chi phí bảo dưỡng cao khiến F-35 chủ yếu được dùng trong các chiến dịch yêu cầu đột kích có giá trị chiến lược, trong khi F-16 tiếp tục duy trì sức ép dài hạn, tuần tra không phận hoặc tham gia các chiến dịch quy mô lớn mà không đốt cháy ngân sách. Sự phối hợp giữa “số lượng” và “chất lượng” này giúp NATO giữ được mức sẵn sàng chiến đấu cao mà không hy sinh năng lực tấn công vào khu vực được bảo vệ mạnh.

F-16 vẫn sẽ phục vụ sâu vào thế kỷ XXI nhờ nâng cấp radar, điện tử hàng không và vũ khí dẫn đường chính xác, tiếp tục là xương sống của nhiều quốc gia NATO có ngân sách hạn chế. Còn F-35 với gói Block 4 sẽ sở hữu cảm biến tinh vi hơn, tích hợp vũ khí tầm xa và năng lực tác chiến điện tử vượt trội, trở thành hạt nhân của mô hình chiến tranh mạng lưới mà Mỹ và đồng minh đang xây dựng.

NATO hiểu rằng một lực lượng chỉ có F-35 sẽ quá đắt đỏ và thiếu quy mô, còn một lực lượng chỉ có F-16 sẽ không đủ sức hoạt động trong vùng không phận hiện đại hóa. Vì vậy, tương lai của liên minh nằm ở sự kết hợp: F-16 tạo ra sự hiện diện, F-35 tạo ra lợi thế quyết định.

Một chiếc là “cơ bắp”, chiếc kia là “bộ não” và khi hoạt động cùng nhau, chúng tạo ra sức mạnh mà không mẫu tiêm kích đơn lẻ nào có thể thay thế.

Lê Hưng (Bulgarian Military)

Tin mới