Vì vậy, sự tham gia của ASEAN vào COP29 – Hội nghị khí hậu của Liên hợp quốc đang đặt ra những mục tiêu nhức nhối để giảm tác động của biến đổi khí hậu trên toàn cầu – rất được kì vọng.
Đóng góp của Việt Nam
Năm 2024 là năm ấm nhất được ghi nhận. Hạn hán, sóng nhiệt, cháy rừng, lũ lụt, xoáy thuận nhiệt đới xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam và điều này tác động tiêu cực đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu.
Việt Nam đã và đang lồng ghép các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và thực hiện NDC vào Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và các văn bản quy phạm pháp luật khác, chiến lược dài hạn, chương trình và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Tại phiên họp cấp cao trong khuôn khổ Hội nghị COP 29 được tổ chức ngày 19 và 20/11/2024, Việt Nam cũng có phát biểu nêu những ưu tiên của quốc gia và kiến nghị gửi tới Hội nghị.
Tại Hội nghị này, Việt Nam đề xuất: Thứ nhất, các nước phát triển cần đi đầu trong thực hiện trách nhiệm của mình; phải cắt giảm mạnh mẽ đưa mức phát thải ròng về “0” trước năm 2040, sớm hơn đáng kể so với các nước đang phát triển.
Mức đóng góp tài chính khí hậu cần đạt 1.000 tỷ USD mỗi năm cho giai đoạn từ nay đến năm 2030 để các quốc gia đang phát triển ứng phó với biến đổi khí hậu và thực hiện chuyển đổi công bằng về kinh tế, xã hội và môi trường. Nguồn lực tài chính dành cho thích ứng phải tương xứng cho giảm nhẹ, phải minh bạch, có thể kiểm chứng, thuận lợi trong tiếp cận.
Thứ hai, các quốc gia cần triển khai Đóng góp do quốc gia tự quyết định cho giai đoạn hiện nay và khẩn trương xây dựng NDC3.0 cho giai đoạn tiếp theo. Thực hiện tốt những gì đã cam kết sẽ tạo dựng lòng tin giữa các quốc gia và khai thông những vấn đề còn khó khăn, vướng mắc trong đàm phán ứng phó với biến đổi khí hậu hiện nay.
Thứ ba, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế, phát huy vai trò trung tâm của Liên Hợp quốc trong ứng phó với biến đổi khí hậu, bao gồm thực hiện Sáng kiến về Cảnh báo sớm cho tất cả (Early Warning for all) với trọng tâm là hỗ trợ các quốc gia đang phát triển hoàn thiện Hệ thống Cảnh báo sớm, ứng phó với thiên tai.
Những thách thức
Mặc dù sự đa dạng của ASEAN về trình độ phát triển kinh tế và nhu cầu năng lượng đặt ra nhiều thách thức, nhưng các chiến lược hợp tác có thể thu hẹp những khác biệt này. COP29 có thể là cơ hội để ASEAN ủng hộ một mô hình phát triển bền vững, trong đó xem xét cả nhu cầu kinh tế xã hội đa dạng của người dân và các yêu cầu cấp bách về giảm thiểu khí hậu.
Để đạt được điều này, cách tiếp cận của ASEAN đối với COP29 có thể bắt nguồn từ ba lĩnh vực chính: thúc đẩy hợp tác khu vực, đảm bảo tài chính cho quá trình chuyển đổi và thúc đẩy các chiến lược áp dụng năng lượng carbon thấp và phi carbon hóa.
Các nhà lãnh đạo thế giới tại COP29.
Tận dụng hợp tác khu vực
ASEAN có lịch sử hợp tác đã được chứng minh thông qua các khuôn khổ như Tầm nhìn cộng đồng ASEAN 2025. Trong lĩnh vực năng lượng, khu vực có Kế hoạch hành động ASEAN về hợp tác năng lượng (APAEC) đóng vai trò là khuôn khổ chính cho hợp tác khu vực.
COP29 cung cấp một con đường để mở rộng sự hợp tác này hơn nữa bằng cách củng cố các mục tiêu và kế hoạch hành động thống nhất. Bằng cách xây dựng và trình bày một chiến lược khí hậu hợp nhất phản ánh sự đa dạng và cam kết chung của ASEAN, khu vực có thể củng cố tiếng nói của mình trong các cuộc đàm phán và ủng hộ các ưu tiên cụ thể cho các nền kinh tế đang phát triển ở Đông Nam Á.
Thúc đẩy các chiến lược năng lượng tích hợp
Do vai trò trung tâm của ngành năng lượng trong hồ sơ phát thải của ASEAN, các chiến lược năng lượng sẽ rất cần thiết cho chương trình nghị sự về khí hậu của khu vực tại COP29. Theo các nhà quan sát, để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang carbon thấp, ASEAN nên tập trung vào các chiến lược năng lượng sau: Tích hợp và kết nối lưới điện; sử dụng khí thiên nhiên như một nhiên liệu chuyển tiếp; thúc đẩy hiệu quả năng lượng; đầu tư vào đổi mới năng lượng tái tạo.
Bằng cách liên kết các chiến lược năng lượng này với các mục tiêu về khí hậu, ASEAN có thể củng cố vị thế của mình như một khu vực cam kết phát triển bền vững, ít carbon. Những nỗ lực này không chỉ làm giảm lượng khí thải mà còn thúc đẩy an ninh năng lượng, khả năng chi trả và khả năng phục hồi trước sự gián đoạn năng lượng do khí hậu gây ra.
Một phần quan trọng trong các nỗ lực hợp tác của ASEAN có thể bao gồm chia sẻ kiến thức và hỗ trợ kỹ thuật. Các quốc gia đã đạt được những bước tiến trong công nghệ khí hậu và khuôn khổ chính sách có thể cung cấp các mô hình cho các AMS khác, tạo ra một mạng lưới hỗ trợ khu vực.
Ngoài ra, Trung tâm Năng lượng ASEAN (ACE) và Dự án Biến đổi Khí hậu và Năng lượng ASEAN (ACCEPT) có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi và điều phối những nỗ lực này.
Đông Nam Á là một khu vực dễ bị tổn thương trước tác động của biến đổi khí hậu.
Đảm bảo tài chính
Tài chính vẫn là một trong những rào cản hàng đầu đối với việc triển khai các sáng kiến năng lượng tái tạo và bền vững quy mô lớn tại ASEAN. Nhiều AMS phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch do những thách thức về kinh tế và cơ sở hạ tầng, và quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo đòi hỏi phải đầu tư tài chính đáng kể.
ASEAN có thể cùng kêu gọi các cơ chế cung cấp tài chính khí hậu dễ tiếp cận và chi phí thấp cho các nước đang phát triển. Các cơ chế này có thể bao gồm các quỹ khí hậu chuyên dụng, xóa nợ gắn liền với hành động vì khí hậu và các ưu đãi đầu tư cho việc áp dụng công nghệ sạch. ASEAN cũng có thể tận dụng COP29 để kêu gọi các nhà lãnh đạo toàn cầu đưa vào hoạt động và tăng đóng góp cho Quỹ mất mát và thiệt hại, như đã được thống nhất tại COP27. Điều này sẽ cung cấp cho các AMS, đặc biệt là những nước dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu như Philippines và Việt Nam, các nguồn lực rất cần thiết để quản lý và giảm thiểu tác động của các sự kiện liên quan đến biến đổi khí hậu.
Hơn nữa, việc thiết lập quan hệ đối tác công tư (PPP) trên khắp ASEAN có thể thu hút đầu tư và giảm thiểu rủi ro tài chính liên quan đến các dự án năng lượng tái tạo. COP29 là cơ hội để ASEAN đưa ra các khuôn khổ tài chính mới nhằm khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào các dự án xanh, đặc biệt là năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng đô thị bền vững. Bằng cách tạo ra môi trường chính sách thuận lợi cho tài chính xanh, ASEAN có thể tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi năng lượng công bằng, đáp ứng được cả mục tiêu khí hậu của khu vực và toàn cầu.
Năng lượng carbon thấp và phi carbon hóa
ASEAN đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là đảm bảo 23% năng lượng chính từ các nguồn tái tạo vào năm 2025 theo APAEC. Trong khi một số AMS đang đi đúng hướng, những AMS khác phải đối mặt với những rào cản rõ rệt hơn để đạt được mục tiêu này, chẳng hạn như khả năng tiếp cận hạn chế với các công nghệ năng lượng tái tạo hoặc phụ thuộc vào than.
COP29 nên là nền tảng để ASEAN thể hiện cam kết đẩy nhanh triển khai năng lượng tái tạo và kêu gọi tiếp cận công bằng hơn với công nghệ sạch.
Một bước tiến thiết yếu là thúc đẩy tích hợp lưới điện của ASEAN, điều này có thể tăng cường an ninh năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo xuyên biên giới.
Ngoài ra, AMS nên ủng hộ các giải pháp dựa trên thiên nhiên và các hoạt động sử dụng đất bền vững. Ví dụ, Indonesia và Malaysia có nhiều diện tích rừng đóng vai trò là bể chứa carbon và cả hai quốc gia đều đang tích cực nỗ lực cân bằng giữa bảo tồn rừng với phát triển kinh tế.
Tại COP29, ASEAN có thể ủng hộ các cơ chế tài chính mạnh mẽ hơn để hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn và ngăn chặn nạn phá rừng, vì những nỗ lực này rất quan trọng đối với cả đa dạng sinh học và cô lập carbon.
Cuối cùng, ASEAN có thể nhấn mạnh vai trò của đổi mới trong quá trình khử carbon. Các công nghệ mới nổi như thu giữ và lưu trữ carbon (CCS), hydro xanh và các giải pháp kỹ thuật số về hiệu quả năng lượng hứa hẹn sẽ mang lại tham vọng về mức phát thải carbon thấp của khu vực.
Tăng cường vai trò của ASEAN như một nhà lãnh đạo về khí hậu
Ngoài chính sách và tài chính, COP29 là cơ hội để ASEAN nâng cao vai trò của mình như một nhà lãnh đạo về khí hậu trong khu vực và ủng hộ một cách tiếp cận toàn diện hơn, có sự tham gia của nhiều bên liên quan đối với hành động ứng phó với khí hậu.
Cách tiếp cận này bao gồm sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương, các nhóm bản địa, thanh niên và các tổ chức xã hội dân sự, những người là đồng minh thiết yếu trong chương trình nghị sự về khí hậu. Bằng cách ưu tiên các quan điểm này, ASEAN có thể đảm bảo rằng các hành động ứng phó với khí hậu của mình mang tính toàn diện về mặt xã hội và bắt nguồn từ các nguyên tắc công lý về khí hậu.
Hơn nữa, sự liên kết của ASEAN với các khu vực dễ bị tổn thương do khí hậu khác, chẳng hạn như các quốc đảo Thái Bình Dương, có thể khuếch đại sự ủng hộ của ASEAN đối với các cam kết toàn cầu toàn diện hơn về khả năng phục hồi khí hậu. Các sáng kiến chung, chẳng hạn như khuôn khổ khả năng phục hồi khu vực hoặc mạng lưới thích ứng với khí hậu, có thể tăng cường sức mạnh đàm phán của ASEAN và nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các nguồn lực thích ứng với khí hậu.
COP29 cung cấp một địa điểm để ASEAN thúc đẩy các quan hệ đối tác như vậy, qua đó củng cố sức mạnh tập thể của các khu vực đang phải đối mặt với các mối đe dọa khí hậu tương tự.