Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ năm 2020:
| STT | Ngành | Điểm trúng tuyển |
| 1 | Sư phạm tiếng Anh | 35,83 |
| 2 | Sư phạm tiếng Trung | 36,08 |
| 3 | Sư phạm tiếng Đức | 31,85 |
| 4 | Sư phạm tiếng Nhật | 35,66 |
| 5 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 35,87 |
| 6 | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC | 34,60 |
| 7 | Ngôn ngữ Nga | 31,37 |
| 8 | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC | 32,54 |
| 9 | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC | 34,65 |
| 10 | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC | 32,28 |
| 11 | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC | 34,37 |
| 12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC | 34,68 |
| 13 | Ngôn ngữ Ả rập | 25,77 |
| 14 | Kinh tế- tài chính | 24,86 |