Trong giai đoạn đầu của đợt bùng phát corona virus mới, mỗi người nhiễm bệnh ước tính đã lây nhiễm cho 2,2 người khác, theo nghiên cứu trên Tạp chí Y học New England. Điều đó làm cho coronavirus mới dễ lây lan tương đương bệnh cúm Tây Ban Nha năm 1918, đã giết chết 50 triệu người và trở thành đại dịch nguy hiểm nhất trong lịch sử được ghi nhận.
Tuy nhiên, dịch virus corona mới đang di chuyển chậm hơn so với cúm Tây Ban Nha. Đó là vì 2019-nCoV mất nhiều thời gian hơn để gây ho, sốt và khó thở ở một nạn nhân mới bị nhiễm bệnh.
Các nạn nhân cúm trong bệnh viện cấp cứu gần Camp Funston (nay là Fort Riley) ở Kansas năm 1918. (Ảnh: AP Photo / Bảo tàng Y tế Quốc gia)
Sự bùng phát của virus cúm, còn được gọi là cúm Tây Ban Nha năm 1918-1919, lây lan với tốc độ đáng kinh ngạc trên khắp thế giới, lan sang Ấn Độ, đến Australia và các đảo xa Thái Bình Dương. Chỉ trong 18 tháng, ít nhất một phần ba dân số thế giới bị nhiễm bệnh.
Ước tính số lượng chết người rất khác nhau, từ 20 triệu đến 50 triệu đến 100 triệu ca chết người. Nếu con số ước tính đó là chính xác, đại dịch năm 1918 đã giết chết nhiều người hơn cả hai cuộc chiến tranh Thế giới cộng lại.
Chiến tranh và dịch hại
Có vài loại virus liên quan chặt chẽ gây bệnh cúm, nhưng chỉ một chủng (loại A) có liên quan đến dịch bệnh chết người. Đại dịch 1918-19 do virus cúm A có tên là H1N1 gây ra. Mặc dù được gọi là cúm Tây Ban Nha, những trường hợp được ghi nhận đầu tiên là ở Mỹ trong năm cuối của Thế chiến thứ nhất.
Đến tháng 3/1918, Mỹ trải qua chiến tranh với Đức và Liên minh Trung tâm trong 11 tháng. Trong thời gian đó, quân đội Mỹ phát triển thành một lực lượng chiến đấu quy mô lớn với hơn hai triệu người tới châu Âu. Nằm trong sự mở rộng quân đội là Fort Riley, Kansas, nơi một cơ sở đào tạo mới, Camp Funston, được xây dựng.
Chính tại đây vào đầu tháng 3/1918, một người lính bị sốt đã được báo cáo với bệnh xá. Trong vòng vài giờ, hơn một trăm binh sĩ khác gặp phải tình trạng tương tự, nhiều người ngã bệnh trong những tuần tiếp theo. Vào tháng 4, nhiều lính Mỹ đã đến châu Âu và mang theo virus. Làn sóng đầu tiên của đại dịch bắt đầu.
Tình nguyện viên Chữ thập đỏ chiến đấu chống lại dịch cúm Tây Ban Nha ở Mỹ vào năm 1918. (Ảnh: APIC / Getty Images)
Tốc độ chết người
Chủng cúm Tây Ban Nha giết chết bệnh nhân một cách nhanh chóng chưa từng thấy trước đó. Ở Mỹ xuất hiện đầy rẫy những câu chuyện về những người thức dậy và chết trên đường đi làm.
Các triệu chứng khủng khiếp: Những người mắc bệnh bị sốt và khó thở. Thiếu oxy khiến khuôn mặt của họ nhuốm xanh. Xuất huyết làm đầy phổi và gây nôn mửa, chảy máu cam, nạn nhân bị chết ngộp trong chất lỏng tích tụ trong chính của cơ thể họ.
Không giống như rất nhiều chủng cúm trước đó, cúm Tây Ban Nha tấn công không chỉ những người già hay trẻ nhỏ mà cả những người trưởng thành khỏe mạnh trong độ tuổi từ 20 đến 40.
Các nhà dịch tễ học vẫn tranh cãi về nguồn gốc chính xác của virus, có một số đồng thuận rằng đó là kết quả của một đột biến gene có thể xảy ra ở Trung Quốc. Nhưng điều rõ ràng là chủng cúm này đã đi ra toàn cầu nhờ vào sự di chuyển mạnh mẽ và nhanh chóng của quân đội trên khắp thế giới.
Tờ rơi cung cấp thông tin về dịch bệnh, bao gồm các lời khuyến cáo như tránh đám đông, không khạc nhổ và "nếu có thể hãy đi bộ đi làm".
Diễn biến phức tạp của cuộc chiến cũng che khuất tỷ lệ chết người cao bất thường của loại virus mới. Ở giai đoạn đầu này, bệnh không được hiểu rõ và nguyên nhân gây chết thường được quy cho viêm phổi. Việc kiểm duyệt chặt chẽ trong thời chiến khiến báo chí châu Âu và Bắc Mỹ không thể đưa tin về sự bùng phát. Chỉ ở Tây Ban Nha trung lập, báo chí mới có thể nói chuyện thoải mái về những gì đang xảy ra, và đây cũng là một phần lý do căn bệnh toàn cầu được gọi là cúm Tây Ban Nha.
Làn sóng thứ hai
Các chiến hào và nhà tù đông đúc trong Chiến tranh thế giới thứ nhất đã trở thành "vật chủ" hoàn hảo cho căn bệnh này. Khi quân đội di chuyển, sự lây nhiễm đi cùng với họ. Làn sóng xuất hiện lần đầu tiên ở Kansas giảm sau vài tuần, nhưng đây chỉ là tạm thời. Đến tháng 9/1918, dịch bệnh bước vào giai đoạn nguy hiểm nhất.
Người ta tính toán rằng 13 tuần từ tháng 9 đến tháng 12/1918 là thời kỳ khốc liệt nhất, lấy đi nhiều mạng sống nhất của dịch bệnh. Ít nhất 195.000 người Mỹ chết trong tháng 10. Để so sánh, tổng số thương vong của quân đội Mỹ trong toàn bộ Thế chiến I chỉ ở mức hơn 116.000. Một lần nữa, các khu vực quân sự đông đúc lại là nơi làn sóng bệnh thứ hai được duy trì.
Vào tháng 9, một vụ dịch gồm 6.674 trường hợp được báo cáo tại Camp Devens, căn cứ quân sự ở Massachusetts. Khi cuộc khủng hoảng lên đến đỉnh điểm, các dịch vụ y tế bắt đầu bị áp đảo. Việc thực hiện các đám tang riêng rẽ trở nên bất khả thi. Nhiều người chết phải kết thúc cuộc đời trong các ngôi mộ tập thể.
Cuối năm 1918, việc lây lan gián đoạn và tháng 1/1919 chứng kiến sự khởi đầu của giai đoạn thứ ba.
Làn sóng cuối cùng ít gây chết người hơn, nhưng nó vẫn gây ra thiệt hại đáng kể. Đến mùa hè năm 1919, các chính sách chăm sóc sức khỏe và đột biến gene tự nhiên của virus khiến dịch bệnh kết thúc. Mặc dù vậy, ảnh hưởng của nó, đối với những người mất người thân hoặc bị biến chứng sức khỏe lâu dài, đã kéo dài hàng thập kỷ.
Tác động lâu dài
Đại dịch khiến hầu như không có một phần nào của thế giới không bị ảnh hưởng. Ở Anh, 228.000 người chết. Mỹ mất tới 675.000 người, Nhật Bản khoảng 400.000. Hòn đảo phía tây Thái Bình Dương của Samoa (Samoa ngày nay) đã mất 1/5 dân số. Các nhà nghiên cứu ước tính rằng chỉ riêng ở Ấn Độ, tổng số người thiệt mạng là từ 12 đến 17 triệu. Dữ liệu chính xác về số người chết khó nắm bắt, nhưng số liệu người chết trên toàn cầu được ước tính là từ 10-30% những người bị nhiễm bệnh.
Thuốc và cải thiện vệ sinh công cộng, kết hợp với các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới và các cơ quan quốc gia như Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh ở Mỹ, đặt cộng đồng quốc tế ở vị trí tốt hơn để đáp ứng những thách thức bùng phát. Tuy nhiên, các nhà khoa học biết rằng một đột biến gây chết người lại có thể xảy ra bất cứ lúc nào.