IBAN là viết tắt của từ International Bank Account Number trong tiếng Anh, nghĩa là số tài khoản ngân hàng quốc tế. Đây là một hệ thống mã số chuẩn được sử dụng để xác định tài khoản ngân hàng trong giao dịch quốc tế.
Mã IBAN (hay IBAN Number) là tài khoản ngân hàng cá nhân được sử dụng để chuyển tiền giữa các quốc gia khác nhau.
Một mã IBAN bao gồm 34 ký tự. (Ảnh: Nordark)
Một mã IBAN bao gồm 34 ký tự, chia thành các phần sau:
- Mã quốc gia (2 chữ số đầu tiên): Mỗi quốc gia tham gia hệ thống IBAN được gắn một mã riêng, chẳng hạn như DE cho Đức, ES cho Tây Ban Nha...
- Mã kiểm tra (2 ký tự): được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của số IBAN
- Mã ngân hàng (8 ký tự): Là mã ngân hàng trong quốc gia đó
- Số tài khoản (16-20 ký tự): Được sử dụng để xác định tài khoản cụ thể của chủ sở hữu.
Chức năng của mã IBAN
IBAN đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển khoản hoặc nhận bất kỳ thanh toán quốc tế nào giữa các ngân hàng với nhau. Mã IBAN giúp người chuyển xác định được quốc gia mà khoản tiền hướng đến. Qua đó, việc kiểm tra các thông tin tài khoản dễ dàng hơn.
Trước kia khi chưa có IBAN, các giao dịch chuyển tiền quốc tế thường không đến đúng địa chỉ tài khoản, đồng thời cần một tài khoản để khắc phục sự cố này. Vì vậy, mục đích ra đời của IBAN nhằm giúp giảm sai sót khi chuyển khoản qua ngân hàng quốc tế.
Mã số IBAN được dùng trong giao dịch nào?
Hiện tại, mã IBAN đang phổ biến tại châu Âu. Tại đây, mã IBAN là bắt buộc đối với các giao dịch tiền tệ. Tại Việt Nam, mã IBAN chỉ được sử dụng trong giao dịch chuyển tiền từ Việt Nam đến các quốc gia có sử dụng mã IBAN.
Khi chuyển tiền đến tài khoản ở các quốc gia có sử dụng IBAN, khách hàng cần cung cấp đầy đủ những thông tin sau: Họ và tên người nhận; số IBAN người nhận và số SWIFT/BIC.