Đủ là loại thực phẩm thông dụng. Quả đu đủ được sử dụng khi còn xanh như loại rau (làm nộm, xào, nấu, hầm) hoặc ăn chín như một loại trái cây.
Phần thịt đu đủ sống chứa 88% nước, 11% carbohydrate, chất béo và protein không đáng kể. 100g quả đu đủ cung cấp 43 kcal, 75% nhu cầu vitamin C, 10% nhu cầu vitamin E và folate hàng ngày. Quả đu đủ tiết ra dịch mủ khi chưa chín, có thể gây kích ứng và phản ứng dị ứng ở một số người.
Lương y Bùi Đắc Sáng, Hội Đông y Hà Nội cho biết, đu đủ là loại trái cây rất tốt cho sức khỏe không chỉ có hương vị thơm ngon, dễ ăn và có tác dụng chữa bệnh.
Đu đủ có nhiều công dụng tuyệt vời.
Tăng cường sức khỏe cho hệ tiêu hóa
Từ lâu, khoa học đã nghiên cứu và phát hiện ăn đu đủ có tác dụng tốt trong việc ngăn ngừa bệnh ung thư kết tràng. Chất xơ có trong quả có thể “thu gom” các độc tố gây bệnh trong kết tràng và bảo vệ tế bào khỏe mạnh trước nguy cơ bị nhiễm bệnh.
Ngoài ra, đu đủ còn có chứa các dưỡng chất như: folate, vitamin C, beta-carotene, vitamin E có tác dụng giảm thiểu bệnh ung thư kết tràng, đặc biệt là ngăn ngừa sự tấn công của các gốc tự do gây tổn thương ADN. Vì vậy, tăng cường ăn loại quả này cũng là biện pháp phòng ngừa ung thư kết tràng.
Ngừa ung thư tiền liệt tuyến
Ăn thường xuyên thực phẩm giàu lycopen như đu đủ và uống chè xanh đều đặn, sẽ có tác dụng tích cực đối với đàn ông trong việc giảm thiểu bệnh ung thư tiền liệt tuyến.
Đây là khuyến cáo công bố trên tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng châu Á - Thái Bình Dương dựa trên nghiên cứu ở 130 bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến đang điều trị tại 274 bệnh viện.
Theo đó, những người có thói quen uống chè xanh giảm được 86% nguy cơ mắc bệnh so với những người không dùng chè xanh, những người có thói quen ăn các loại thực phẩm giàu lycopen như đu đủ, cà chua, cà rốt, nho thẫm màu, dưa hấu... giảm được tới 82% nguy cơ mắc bệnh ung thư tiền liệt tuyến so với nhóm người không ăn các thực phẩm này.
Kháng khuẩn
Đu đủ nghiền thậm chí còn rất tốt để chữa lành vết thương trên da và có tác dụng kháng khuẩn, do chứa papain và chymopapain. Chính vì thế, thịt đu đủ có thể được sử dụng như một loại băng ngoài da trị bỏng trong điều kiện sạch sẽ và là thuốc mỡ chứa papain rất hữu ích trong việc điều trị loét da.
Chống viêm nhiễm
Đu đủ có chứa 2 hợp chất quan trọng là papain và chymopapain. Đây là 2 loại enzyme tiêu hóa protein hiệu quả, có tác dụng làm giảm quá trình viêm nhiễm và làm lành các chấn thương. Ngoài ra, quả còn có chứa nhiều vitamin C, E và betacarotene có tác dụng phòng ngừa viêm nhiễm ở mức cao nhất.
Tăng cường sức đề kháng
Vitamin C và A trong quả sẽ giúp hệ miễn dịch làm việc tốt hơn, nhất là nguy cơ phòng chống các loại bệnh thường xuất hiện khi giao mùa như: cảm, cúm, viêm tai...
Thị lực
Zeaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh được tìm thấy trong thịt đu đủ, có liên quan đến khả năng duy trì chức năng thị lực bình thường. Thành phần này có thể giúp lọc tia cực tím và bảo vệ các tế bào võng mạc khỏi bị hư hại, đặc biệt là bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.
Hãy thêm đu đủ vào thực đơn của bạn.
Giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp
Mặc dù sử dụng liều cao vitamin C có thể làm tăng nguy cơ bệnh loãng xương nhưng vitamin C có trong thực phẩm, đặc biệt là đu đủ, lại có tác dụng bảo vệ cơ thể trước nguy cơ mắc bệnh polyarthiritis, một dạng bệnh viêm khớp dạng thấp. Kết luận trên được dựa theo nghiên cứu với hơn 20.000 người sử dụng vitamin C có trong đu đủ và phát hiện thấy có tác dụng cao trong việc ngăn ngừa viêm nhiễm gây đau nhức ở người bệnh.
Tăng cường chức năng phổi
Những người nghiện hút thuốc lá hoặc phải sống trong môi trường có khói thuốc (hút thuốc thụ động) nên bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, trong đó có đu đủ.
Theo nghiên cứu của các chuyên gia ở Đại học Kansas (Hoa Kỳ), đây là dưỡng chất có tác dụng ngăn ngừa bệnh viêm nhiễm phổi và bệnh khí phế thũng (enphysema) do hợp chất carcinogen trong khói thuốc lá và benzopyrene trong khói thuốc lá gây ra. Nó làm tăng nguy cơ thiếu hụt vitamin A ở con người, nhất là ở nhóm người cao tuổi.
Quả đu đủ có nhiều giá trị dinh dưỡng, nên được sử dụng trong chế độ ăn của người khỏe mạnh và bệnh nhân.