Hiện tại, dòng xe Freego của Yamaha trong tháng 1 này được bán ra thị trường với 4 phiên bản gồm: Freego bản tiêu chuẩn, Freego bản tiêu chuẩn màu mới, Freego S bản đặc biệt và Freego S bản ABS màu mới, đi kèm với đó là các tùy chọn màu sắc tương ứng.
Giá niêm yết của các mẫu xe Yamaha Freego trong tháng 1/2024 không có sự điều chỉnh mới nào so với tháng 12, cụ thể như sau: Freego phiên bản tiêu chuẩn tiếp tục duy trì với giá bán 30.142.000 đồng, Freego bản tiêu chuẩn màu mới tiếp tục duy trì với giá bán 30.340.000 đồng, Freego S phiên bản đặc biệt tiếp tục duy trì với giá bán 34.069.000 đồng và Freego S bản ABS màu mới tiếp tục duy trì với giá bán 34.265.500 đồng.
Yamaha Freego S phiên bản ABS màu mới. (Ảnh: Yamaha)
Freego là một trong số những mẫu xe tay ga của Yamaha thu hút được nhiều khách hàng Việt lựa chọn, nhờ có giá thành rẻ và lối thiết kế phù hợp với mọi đối tượng. Không chỉ nổi bật với diện mạo thon gọn, thể thao, cá tính mà Freego còn sở hữu khối động cơ Blue Core 125cc mạnh mẽ, bền bỉ và có khả năng tiết kiệm xăng tối ưu giúp mang lại sự thoải mái và những trải nghiệm lái xe tuyệt vời nhất cho người dùng.
Tại các đại lý, giá xe Freego trong tháng 1 này nhìn chung vẫn ổn định. So với mức giá đề xuất của hãng, giá bán thực tế đang thấp hơn khoảng 242.000 - 340.000 đồng/xe, với mức giá chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với Yamaha Freego bản tiêu chuẩn màu mới
Bảng giá xe Freego mới nhất tháng 1/2024 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Freego phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ đen | 30.142.000 | 29.900.000 | -242.000 |
Trắng đen | 30.142.000 | 29.900.000 | -242.000 | |
Đen | 30.142.000 | 29.900.000 | -242.000 | |
Freego S phiên bản đặc biệt | Đỏ đen | 34.069.000 | 33.800.000 | -269.000 |
Xám đen | 34.069.000 | 33.800.000 | -269.000 | |
Xanh lá đen | 34.069.000 | 33.800.000 | -269.000 | |
Xanh biển đen | 34.069.000 | 33.800.000 | -269.000 | |
Freego bản tiêu chuẩn màu mới | Đỏ đen | 30.340.000 | 30.000.000 | -340.000 |
Trắng đen | 30.340.000 | 30.000.000 | -340.000 | |
Đen | 30.340.000 | 30.000.000 | -340.000 | |
Freego S bản ABS màu mới | Đỏ đen | 34.265.500 | 34.000.000 | -265.000 |
Đen | 34.265.500 | 34.000.000 | -265.000 | |
Xanh đen | 34.265.500 | 34.000.000 | -265.000 | |
Xám đen | 34.265.500 | 34.000.000 | -265.000 |
Lưu ý: Mức giá xe nêu trên chỉ mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT, nhưng chưa gồm phí bảo hiểm xe máy, phí trước bạ và phí ra biển số xe. Giá xe máy có thể sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời điểm của đại lý Yamaha và khu vực bán xe.